Hy
Tên Hy có nghĩa là hi vọng, ước mơ, niềm tin, tương lai.
Chào bạn, đang tìm kiếm một cái tên ngắn gọn, mạnh mẽ nhưng vẫn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc cho hoàng tử nhỏ chào đời năm Giáp Thìn 2024? Việc lựa chọn tên 1 chữ cho bé trai tiếp tục là một xu hướng được ưa chuộng, thể hiện cá tính độc đáo, dễ dàng kết hợp với tên đệm và mang tính thẩm mỹ cao.
Năm Giáp Thìn 2024 mang đến nhiều lựa chọn mới mẻ cho những ai đang tìm kiếm tên bé trai hay. Để phản ánh chân thực sự thay đổi trong xu hướng đặt tên, Từ điển tên đã phân tích dữ liệu tìm kiếm và lượt xem thực tế của người dùng trên website trong suốt năm 2024. Với hơn 3 triệu lượt truy cập mỗi năm, dữ liệu từ Tudienten.com là nguồn tham khảo đáng tin cậy khi chọn tên 1 chữ cho bé trai 2024.
Chúng tôi tự hào giới thiệu bảng xếp hạng Top 100 tên 1 chữ hay cho bé trai được yêu thích và tìm kiếm nhiều nhất trong năm Giáp Thìn này.
Trong số hàng trăm ngàn lượt quan tâm dành cho tên 1 chữ trên Từ điển tên năm 2024, Top 10 cái tên sau đây đã dẫn đầu bảng xếp hạng: Hy, Minh, Hoàng, Huy, Ninh, Long, Khôi, Duy, Hưng, Khánh.
Phân tích từ Top 10 này cho thấy những xu hướng nổi bật trong việc đặt tên bé trai 1 chữ năm 2024:
So với bảng xếp hạng tên 1 chữ năm Quý Mão 2023, dữ liệu năm 2024 ghi nhận nhiều thay đổi đáng chú ý:
Việc chọn tên 1 chữ cho bé trai sinh năm 2024 không chỉ thể hiện sự súc tích, tinh tế trong kỳ vọng của cha mẹ mà còn mang đến nét cá tính riêng cho bé. Danh sách 100 tên 1 chữ hay dưới đây, dựa trên dữ liệu thực tế từ Từ điển tên, sẽ là nguồn gợi ý lý tưởng để bạn tìm kiếm tên bé trai hay 2024.
Mời bạn xem ngay bảng xếp hạng đầy đủ Top 100 tên 1 chữ hay cho bé trai năm 2024, được tổng hợp từ lượt tìm kiếm thực tế trên Từ điển tên - Tudienten.com, và chọn ra cái tên phù hợp nhất cho con yêu!
(Dữ liệu được tổng hợp từ hành vi của hơn 3 triệu lượt truy cập mỗi năm trên Tudienten.com, phản ánh chính xác xu hướng đặt tên 1 chữ cho bé trai trong năm Giáp Thìn 2024)
Danh sách xếp hạng 100 tên đẹp cho bé trai được yêu thích nhất năm 2024:
Tên Hy có nghĩa là hi vọng, ước mơ, niềm tin, tương lai.
Tên Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, thể hiện sự thông minh, sáng suốt, chính trực.
Tên Hoàng có nghĩa là vàng, hoàng kim, tượng trưng cho sự quyền uy, sang trọng, quý phái.
Tên Huy có nghĩa là sáng chói, rạng rỡ, thể hiện sự tài năng, xuất chúng.
Ninh có nghĩa là bình yên, thanh bình, an yên, hòa bình, thể hiện sự yên ổn và thịnh vượng.
Tên Long có nghĩa là rồng, tượng trưng cho quyền uy, sức mạnh, sự vĩ đại, mang ý nghĩa của sự trường tồn và thịnh vượng.
Khôi có nghĩa là đẹp, sáng sủa, thể hiện sự thông minh, tài năng, rạng rỡ.
Tên Duy có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị, thể hiện sự đặc biệt, hiếm có và quý giá.
Tên Hưng có nghĩa là hưng thịnh, phát triển, thể hiện sự thịnh vượng, may mắn, thành công.
Tên Khánh có nghĩa là chiếc khánh, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
Tên Khang có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thể hiện sự sung túc và trường thọ.
Sol là nốt nhạc, thể hiện sự vui tươi, phấn khởi, tràn đầy năng lượng.
Tên Phúc có nghĩa là phúc lộc, may mắn, thịnh vượng, thể hiện mong ước về cuộc sống an nhàn, sung túc và hạnh phúc.
Tên Tuấn có nghĩa là tuấn tú, đẹp trai, mạnh mẽ, đầy khí chất.
Tên Bảo có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, thể hiện sự mạnh mẽ, vững chãi, đáng tin cậy.
Hào phóng, hào hùng, hạo nhiên, thể hiện sự rộng lượng, mạnh mẽ và khí phách.
Tên Vinh có nghĩa là vinh quang, vinh dự, thể hiện sự thành công, danh tiếng và uy tín.
Tên Quang có nghĩa là ánh sáng, tượng trưng cho sự rạng rỡ, sáng suốt, thông minh.
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Tên Đăng có nghĩa là đăng quang, lên ngôi, tỏa sáng, thể hiện sự thành đạt và rạng rỡ.
Tên Lâm có nghĩa là rừng cây, núi rừng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và uy nghi.
Phong có nghĩa là gió, phong thái, phong độ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát, lịch lãm.
Tên Vượng có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt, thể hiện sự may mắn, sung túc.
Gia có nghĩa là nhà, gia đình, thể hiện sự ấm áp, sum vầy.
Tên Quân có nghĩa là quân đội, quân vương, thể hiện sự oai phong, uy nghiêm.
Tên Thịnh có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt, thể hiện sự giàu có, sung túc và thịnh vượng.
Tên Cường có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, thể hiện sức mạnh, sự dũng cảm, bản lĩnh và kiên định.
Tên Chiêu có nghĩa là chiêu mộ, thu hút, thể hiện sự hấp dẫn và cuốn hút.
Hiển có nghĩa là rõ ràng, sáng tỏ, minh bạch, thể hiện sự rõ ràng, dễ hiểu và dễ nhìn thấy.
Tên Kiệt có nghĩa là xuất sắc, tài giỏi, thể hiện sự thông minh, sáng tạo, kiệt xuất trong mọi lĩnh vực.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!