Từ điển tên

Tên Song ChiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Song Chi

Song Chi là cái tên bắt nguồn từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là "cây thông luôn xanh". Tên này thường được đặt cho con gái, tượng trưng cho sự trường tồn, kiên cường và sức sống mãnh liệt. Sửa bởi Từ điển tên

36 lượt xem

Ý nghĩa đệm Song tên Chi

Tên đệm Song

Nghĩa Hán Việt là thành đôi, cân đối, thể hiện tính hoàn hảo, cân đối, công bằng.

Tên chính Chi

Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Tên Chi mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc, tùy thuộc vào cách hiểu và kết hợp với các chữ khác. "Chi" có thể được hiểu là cành cây, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, vươn lên mạnh mẽ của sự sống Tên "Chi" là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang nhiều thông điệp tốt đẹp về cuộc sống. Đặt tên "Chi" cho con gái thể hiện mong muốn con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thành công và viên mãn.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Song Chi

Tên ghép với đệm Song

Có tổng số 116 tên ghép với đệm Song trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Song. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Song Thủy, Song Hân, Song Thi, Song Thơ, Song Sinh, Song Mai, Song Hy, Song Lam, Song Ánh,

Đệm ghép với tên Chi

Có tổng số 142 đệm ghép với tên Chi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Phụng Chi, Dao Chi, Hiểu Chi, Mộng Chi, Kiêm Chi, May Chi, Hiếu Chi, Ý Chi, Việt Chi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Song Chi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Song Chi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Song Chi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Song Chi

Giới tính

Tên Song Chi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Song Chi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Song kết hợp với tên Chi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Song và giới tính của người có tên Chi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Song Chi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Song Chi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Song Chi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Song Chi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Song Chi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Song Chi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Song Chi có tổng cộng 198 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Song Chi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Song là mệnh Kim và Tên Chi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Song Chi cần xác định rõ ràng đệm Song và tên Chi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Song Chi trong Hán Việt và Phong thủy qua 198 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Song Chi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Song Chi sang thần số học
SONG CHI
69
15738

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Song Chi

Tên tiếng Anh cho tên Song Chi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Gabriela 蔥枝
  • 蔥 - thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Mya 𩽧支
  • 𩽧 - cá song
  • 支 - chi ly
Amaya 窻之
  • 窻 - cửa song (cửa sổ)
  • 之 - làm chi, hèn chi
Christa 𣙩枝
  • 𣙩 - gầu sòng
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Bryanna 葱之
  • 葱 - thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)
  • 之 - làm chi, hèn chi
Paislee 𫁷脂
  • 𫁷 - ghế song (ghế mây)
  • 脂 - chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)
Brisa 𠼾之
  • 𠼾 - suồng sã
  • 之 - làm chi, hèn chi
Kyndall 囱枝
  • 囱 - thông (ống khói)
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Jessa 𣳔枝
  • 𣳔 - chạy dông; dông dài
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Annabell 㩳之
  • 㩳 - song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống
  • 之 - làm chi, hèn chi

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Song Chi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Song Chi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Song Chi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Song Chi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu