Từ điển tên

Tên Tiến VữngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tiến Vững

Tiến Vững là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái mình sẽ có một cuộc sống tiến bộ và vững chắc. Tên này có thể được giải thích như sau:: có nghĩa là tiến lên, tiến tới, tiến bộ, phát triển.: có nghĩa là chắc chắn, ổn định, vững vàng, bền vững. Kết hợp lại, tên Tiến Vững mang ý nghĩa là mong muốn con có một cuộc sống luôn tiến bộ, phát triển, đồng thời cũng vững chắc, ổn định và bền vững. Sửa bởi Từ điển tên

20 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tiến tên Vững

Tên đệm Tiến

Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt đệm cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Đệm Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống.

Tên chính Vững

Tên "Vững" là một tính từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "chắc chắn, không lay chuyển được". Trong tiếng Hán, "vững" được viết là 穩 (wěn), có nghĩa là "bền chắc, yên ổn". Khi đặt tên cho con, các bậc cha mẹ thường mong muốn con mình có một cuộc sống vững vàng, ổn định, không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài. Tên "Vững" cũng có thể thể hiện sự mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ có một ý chí kiên định, vững vàng, không dễ dàng bị lung lay bởi khó khăn, thử thách.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Tiến Vững

Tên ghép với đệm Tiến

Có tổng số 358 tên ghép với đệm Tiến trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tiến. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tiến Chức, Tiến Nghiệp, Tiến Dưng, Tiến Tây, Tiến Hợi, Tiến Thi, Tiến Nghị, Tiến Quỳnh, Tiến Năng,

Đệm ghép với tên Vững

Có tổng số 24 đệm ghép với tên Vững trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vững. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thanh Vững, Ngọc Vững, Chí Vững, Thế Vững, Minh Vững, Văn Vững,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tiến Vững

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tiến Vững được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tiến Vững. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tiến Vững

Giới tính

Tên Tiến Vững thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tiến Vững. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tiến kết hợp với tên Vững có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tiến và giới tính của người có tên Vững. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tiến Vững đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tiến Vững trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tiến Vững trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tiến Vững trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tiến Vững trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tiến Vững bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tiến Vững có tổng cộng 15 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tiến Vững trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tiến là mệnh Mộc và Tên Vững là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tiến Vững cần xác định rõ ràng đệm Tiến và tên Vững được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tiến Vững trong Hán Việt và Phong thủy qua 15 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tiến Vững trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tiến Vững sang thần số học
TIN VNG
953
25457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tiến Vững

Tên tiếng Anh cho tên Tiến Vững
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Tre 進𠊡
  • 進 - tiến tới
  • 𠊡 - vững vàng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tiến Vững đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tiến Vững

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tiến Vững

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tiến Vững / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu