Từ điển tên

Tên Tố ThạchÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tố Thạch

Tên Tố Thạch mang ý nghĩa là người có tính cách mạnh mẽ, kiên định và luôn đấu tranh cho lý tưởng của mình. Họ là những người thông minh, sáng tạo và có khả năng lãnh đạo tốt. Trong cuộc sống, họ thường gặp nhiều may mắn và thành công. Tuy nhiên, họ cũng là người khá nóng nảy và đôi khi hành động thiếu suy nghĩ. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tố tên Thạch

Tên đệm Tố

"Tố" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là cao khiết, mộc mạc, không lòe loẹt, phô trương. Đệm "Tố" thường dùng để nói đến những cô gái có làn da trắng nõn, mộc mạc, bình dị và hiền lành.

Tên chính Thạch

"Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Tố Thạch

Tên ghép với đệm Tố

Có tổng số 120 tên ghép với đệm Tố trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tố. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tố Lê, Tố Vinh, Tố Đình, Tố Lộc, Tố Phiên, Tố Điệp, Tố Hiên, Tố Huê, Tố Đan,

Đệm ghép với tên Thạch

Có tổng số 83 đệm ghép với tên Thạch trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thạch. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đá Thạch, Tân Thạch, Phúc Thạch, Bàn Thạch, Tưởng Thạch, Du Thạch, Trần Thạch, Anh Thạch, Phước Thạch,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tố Thạch

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tố Thạch được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tố Thạch. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tố Thạch

Giới tính

Tên Tố Thạch thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tố Thạch. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tố kết hợp với tên Thạch có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tố và giới tính của người có tên Thạch. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tố Thạch đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tố Thạch trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tố Thạch trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tố Thạch trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tố Thạch trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tố Thạch bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tố Thạch có tổng cộng 64 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tố Thạch trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tố là mệnh Kim và Tên Thạch là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tố Thạch cần xác định rõ ràng đệm Tố và tên Thạch được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tố Thạch trong Hán Việt và Phong thủy qua 64 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tố Thạch trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tố Thạch sang thần số học
T THCH
61
22838

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tố Thạch

Tên tiếng Anh cho tên Tố Thạch
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Zoey 作𦚈
  • 作 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Jeannie 素𦚈
  • 素 - tố (trắng; trong sạch)
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Pattie 訴𦚈
  • 訴 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Syble 诉𦚈
  • 诉 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Elna 做𦚈
  • 做 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Jeraldine 嗉𦚈
  • 嗉 - tố (diều con chim)
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Theola 𩘣𦚈
  • 𩘣 - giông tố
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Noma 溯𦚈
  • 溯 - tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Verlon 𩗃𦚈
  • 𩗃 - giông tố
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
Corean 𬲃𦚈
  • 𬲃 - giông tố
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tố Thạch đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tố Thạch

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tố Thạch

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tố Thạch / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu