Từ điển tên

Tên Tố VinhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tố Vinh

Tên Tố Vinh mang ý nghĩa là người có phẩm chất tốt đẹp, luôn sống ngay thẳng, chính trực và được mọi người kính trọng. Tố trong tiếng Hán có nghĩa là "tố chất", "phẩm chất", thể hiện sự trong sạch, trong sáng. Vinh có nghĩa là "vinh quang", "vinh dự", chỉ sự cao quý, được mọi người trọng vọng. Kết hợp lại, tên Tố Vinh hàm ý một người có nhân cách cao đẹp, được mọi người ngưỡng mộ và kính trọng. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tố tên Vinh

Tên đệm Tố

"Tố" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là cao khiết, mộc mạc, không lòe loẹt, phô trương. Đệm "Tố" thường dùng để nói đến những cô gái có làn da trắng nõn, mộc mạc, bình dị và hiền lành.

Tên chính Vinh

Tên Vinh mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tố Vinh

Tên ghép với đệm Tố

Có tổng số 120 tên ghép với đệm Tố trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tố. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tố Đình, Tố Lộc, Tố Phiên, Tố Điệp, Tố Hiên, Tố Huê, Tố Đan, Tố Khương, Tố Viên,

Đệm ghép với tên Vinh

Có tổng số 177 đệm ghép với tên Vinh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tư Vinh, Thăng Vinh, Tâm Vinh, Huyền Vinh, Hiện Vinh, Trương Vinh, Khôi Vinh, Thịnh Vinh, Chi Vinh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tố Vinh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tố Vinh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tố Vinh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tố Vinh

Giới tính

Tên Tố Vinh thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tố Vinh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tố kết hợp với tên Vinh có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tố và giới tính của người có tên Vinh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tố Vinh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tố Vinh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tố Vinh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tố Vinh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tố Vinh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tố Vinh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tố Vinh có tổng cộng 112 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tố Vinh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tố là mệnh Kim và Tên Vinh là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tố Vinh cần xác định rõ ràng đệm Tố và tên Vinh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tố Vinh trong Hán Việt và Phong thủy qua 112 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tố Vinh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tố Vinh sang thần số học
T VINH
69
2458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tố Vinh

Tên tiếng Anh cho tên Tố Vinh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Zoey 作蠑
  • 作 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Jeannie 素蠑
  • 素 - tố (trắng; trong sạch)
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Pattie 訴蠑
  • 訴 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Syble 诉蠑
  • 诉 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Elna 做蠑
  • 做 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Jeraldine 嗉蠑
  • 嗉 - tố (diều con chim)
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Theola 𩘣蠑
  • 𩘣 - giông tố
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Noma 溯蠑
  • 溯 - tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Verlon 𩗃蠑
  • 𩗃 - giông tố
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)
Corean 𬲃蠑
  • 𬲃 - giông tố
  • 蠑 - vinh nguyên (Kỳ Đà nước)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tố Vinh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tố Vinh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tố Vinh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tố Vinh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu