Từ điển tên

Tên Tri DoanhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tri Doanh

Tri Doanh là một cái tên tiếng Việt ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thông minh, hiểu biết và lòng trắc ẩn. "Tri" có nghĩa là kiến thức, hiểu biết, sự khôn ngoan. "Doanh" có nghĩa là thấu hiểu, thông suốt, sự lòng trắc ẩn. Do đó, tên Tri Doanh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ trở thành một người thông minh, hiểu biết rộng, có lòng trắc ẩn và biết cách đối nhân xử thế. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tri tên Doanh

Tên đệm Tri

"Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Vì vậy đệm "Tri" mang ý nghĩa mong con là người có trí thức, thông minh, giỏi giang, thân thiện, ôn hòa.

Tên chính Doanh

Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tri Doanh

Tên ghép với đệm Tri

Có tổng số 40 tên ghép với đệm Tri trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tri. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tri Hùng, Tri Hòa, Tri Ngộ, Tri Túc, Tri Long, Tri Khánh, Tri Phong, Tri Hoàng, Tri Nguyên,

Đệm ghép với tên Doanh

Có tổng số 85 đệm ghép với tên Doanh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Doanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Nam Doanh, Vũ Doanh, Trân Doanh, Sơn Doanh, Châu Doanh, Kiếp Doanh, Cao Doanh, Sở Doanh, Thiên Doanh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tri Doanh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tri Doanh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tri Doanh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tri Doanh

Giới tính

Tên Tri Doanh thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tri Doanh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tri kết hợp với tên Doanh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tri và giới tính của người có tên Doanh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tri Doanh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tri Doanh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tri Doanh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tri Doanh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tri Doanh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tri Doanh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tri Doanh có tổng cộng 80 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tri Doanh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tri là mệnh Hỏa và Tên Doanh là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tri Doanh cần xác định rõ ràng đệm Tri và tên Doanh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tri Doanh trong Hán Việt và Phong thủy qua 80 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tri Doanh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tri Doanh sang thần số học
TRI DOANH
961
29458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tri Doanh

Tên tiếng Anh cho tên Tri Doanh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Joy 池贏
  • 池 - xem trì
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Lucia 知贏
  • 知 - lời nói tri tri
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Sade 椥贏
  • 椥 - Tân Tri (Bến Tre)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Malorie 辎贏
  • 辎 - tri (xe bịt thùng ngày xưa)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Whittney 鯔贏
  • 鯔 - tri (cá đối)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Ebonee 鲻贏
  • 鲻 - tri (cá đối)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Shantae 缁贏
  • 缁 - tri (lụa đen; sắc đen)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Taneshia 輜贏
  • 輜 - tri (xe bịt thùng ngày xưa)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Santanna 緇贏
  • 緇 - tri (lụa đen; sắc đen)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)
Takeshia 蜘贏
  • 蜘 - tri (con nhện)
  • 贏 - doanh dư (phần lãi)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tri Doanh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tri Doanh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tri Doanh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tri Doanh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu