Tri Phương
"Tri" là biết, "Phương" là phương hướng, tên "Tri Phương" mang ý nghĩa giỏi giang, thông minh, có tầm nhìn.
Đệm Tri thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tri hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tri" là biết, "Phương" là phương hướng, tên "Tri Phương" mang ý nghĩa giỏi giang, thông minh, có tầm nhìn.
"Tri" là hiểu biết, "Thức" là thức tỉnh, tên "Tri Thức" mang ý nghĩa hiểu biết rộng lớn, thức tỉnh trí tuệ.
"Tri" là biết, "Bình" là bình yên, tên "Tri Bình" mang ý nghĩa hiểu biết, thanh thản, an nhiên.
"Tri" là biết ơn, "Ân" là ân tình, tên "Tri Ân" mang ý nghĩa biết ơn, ghi nhớ công ơn của người khác.
"Tri" là biết, "An" là yên ổn, tên "Tri An" mang ý nghĩa hiểu biết, bình an, cuộc sống yên ổn.
"Tri" là biết, "Tâm" là lòng, tên "Tri Tâm" mang ý nghĩa là người hiểu rõ lòng mình, biết điều chỉnh hành động cho phù hợp.
"Tri" là biết, "Na" là trái na, tên "Tri Na" mang ý nghĩa hiểu biết rộng, thông minh như trái na chín mọng.
Tri là hiểu biết, Nhân là nhân ái, tên Tri Nhân mang ý nghĩa người hiểu biết, nhân ái, luôn giúp đỡ người khác.
"Tri" là biết, "Tân" là mới, tên "Tri Tân" mang ý nghĩa hiểu biết, thông minh, luôn cập nhật kiến thức mới.
"Tri" là biết, "Hoa" là hoa, tên "Tri Hoa" mang ý nghĩa biết hoa, yêu hoa, am hiểu về hoa, có tâm hồn thanh tao, yêu cái đẹp.
"Tri" là tri thức, "Thiện" là tốt, tên "Tri Thiện" mang ý nghĩa luôn hướng đến điều tốt đẹp, tích luỹ tri thức.
"Tri" là biết, "Hoà" là hòa hợp, tên "Tri Hoà" mang ý nghĩa biết điều, hiểu lý lẽ, hòa đồng, dễ gần.
"Tri" là biết, "Thắng" là chiến thắng, tên "Tri Thắng" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, luôn chiến thắng.
"Tri" là biết, "Nhất" là một, tên "Tri Nhất" mang ý nghĩa hiểu biết rộng, thông minh, tài giỏi.
"Tri" là hiểu biết, thông minh, "Hưng" là thịnh vượng, phát triển, tên "Tri Hưng" có nghĩa là người thông minh, thịnh vượng, phát triển.
"Tri" là biết, "Hậu" là sau, tên "Tri Hậu" có nghĩa là biết ơn, nhớ ơn, trọng tình.
"Tri" là biết, hiểu, "Thông" là thông minh, sáng suốt, tên "Tri Thông" mang ý nghĩa hiểu biết, thông minh, sáng suốt.
"Tri" là hiểu biết, "Phan" là rạng rỡ, tên "Tri Phan" mang ý nghĩa là người hiểu biết rộng, thông minh, rạng rỡ.
"Tri" là biết, hiểu, "Dân" là dân chúng, tên "Tri Dân" có nghĩa là người biết, hiểu dân chúng, yêu thương và hết lòng vì dân.
"Tri" là tri thức, "Mằn" là mặn mà, tên "Tri Mằn" mang ý nghĩa thông minh, hiểu biết, phong phú.
Tri là biết, Hải là biển, tên Tri Hải mang ý nghĩa người con trai thông minh, hiểu biết rộng lớn như biển cả.
"Tri" là biết, hiểu, "Khương" là mạnh mẽ, khỏe khoắn, tên "Tri Khương" mang ý nghĩa hiểu biết, thông minh, khỏe khoắn, đầy sức sống.
"Tri" là hiểu biết, "Anh" là anh hùng, tên "Tri Anh" mang ý nghĩa người có kiến thức, tài năng, đầy bản lĩnh.
"Tri" là biết, "Viên" là viên mãn, tên "Tri Viên" mang ý nghĩa mong muốn người con trai có trí tuệ, hiểu biết và cuộc sống viên mãn.
"Tri" là biết, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Tri Hùng" mang ý nghĩa thông minh, kiên cường, có chí lớn.
"Tri" là trí tuệ, "Tú" là ưu tú, tên "Tri Tú" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng.
"Tri" là hiểu biết, "Sang" là sang trọng, tên "Tri Sang" mang ý nghĩa hiểu biết rộng, thông minh, sang trọng, thanh lịch.
"Tri" là biết, "Tín" là tin tưởng, tên "Tri Tín" mang ý nghĩa là người biết tin tưởng, giữ chữ tín.
"Tri" là trí tuệ, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Tri Mạnh" mang ý nghĩa trí tuệ, mạnh mẽ, thông minh.
"Tri" là biết, "Thành" là thành đạt, tên "Tri Thành" mang ý nghĩa thông minh, giỏi giang, thành công trong cuộc sống.