Từ điển tên

Tên Tri NhậtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tri Nhật

Theo nghĩa Hán - Việt, "Nhật" có nghĩa là mặt trời, thái dương. "Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Tên " Tri Nhật" thể hiện mong muốn con thông minh, trí tuệ, thân thiện, ôn hòa, có nhiều bạn bè quý mến. Sửa bởi Từ điển tên

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tri tên Nhật

Tên đệm Tri

"Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Vì vậy đệm "Tri" mang ý nghĩa mong con là người có trí thức, thông minh, giỏi giang, thân thiện, ôn hòa.

Tên chính Nhật

Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong tên gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt tên này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tri Nhật

Tên ghép với đệm Tri

Có tổng số 40 tên ghép với đệm Tri trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tri. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tri Hiếu, Tri Bình, Tri Hoa, Tri Nga, Tri Nhất, Tri Dũng, Tri Duy, Tri Huy, Tri Hệ,

Đệm ghép với tên Nhật

Có tổng số 150 đệm ghép với tên Nhật trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhật. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Triết Nhật, Vệ Nhật, Bách Nhật, Tài Nhật, Phạm Nhật, Quảng Nhật, Nhật Nhật, Võ Nhật, Cầm Nhật,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tri Nhật

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tri Nhật được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tri Nhật. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tri Nhật

Giới tính

Tên Tri Nhật thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tri Nhật. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tri kết hợp với tên Nhật có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tri và giới tính của người có tên Nhật. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tri Nhật đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tri Nhật trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tri Nhật trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tri Nhật trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tri Nhật trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tri Nhật bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tri Nhật có tổng cộng 10 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tri Nhật trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tri là mệnh Hỏa và Tên Nhật là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tri Nhật cần xác định rõ ràng đệm Tri và tên Nhật được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tri Nhật trong Hán Việt và Phong thủy qua 10 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tri Nhật trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tri Nhật sang thần số học
TRI NHT
91
29582

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tri Nhật

Tên tiếng Anh cho tên Tri Nhật
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Joy 池日
  • 池 - xem trì
  • 日 - nhạt nhẽo
Lucia 知日
  • 知 - lời nói tri tri
  • 日 - nhạt nhẽo
Sade 椥日
  • 椥 - Tân Tri (Bến Tre)
  • 日 - nhạt nhẽo
Malorie 辎日
  • 辎 - tri (xe bịt thùng ngày xưa)
  • 日 - nhạt nhẽo
Whittney 鯔日
  • 鯔 - tri (cá đối)
  • 日 - nhạt nhẽo
Ebonee 鲻日
  • 鲻 - tri (cá đối)
  • 日 - nhạt nhẽo
Shantae 缁日
  • 缁 - tri (lụa đen; sắc đen)
  • 日 - nhạt nhẽo
Taneshia 輜日
  • 輜 - tri (xe bịt thùng ngày xưa)
  • 日 - nhạt nhẽo
Santanna 緇日
  • 緇 - tri (lụa đen; sắc đen)
  • 日 - nhạt nhẽo
Takeshia 蜘日
  • 蜘 - tri (con nhện)
  • 日 - nhạt nhẽo

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tri Nhật đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tri Nhật

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tri Nhật

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tri Nhật / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu