Từ điển tên

Tên Triệu ThùyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Triệu Thùy

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Triệu Thùy.

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Triệu tên Thùy

Tên đệm Triệu

Theo nghĩa gốc Hán, Triệu có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Đặt con đệm Triệu là hy vọng con sẽ tạo nên một sự khởi đầu mới mẻ tốt lành cho gia đình. Ngoài ra đệm Triệu còn mang ý nghĩa mong muốn có cuộc sống giàu sangg, phú quý.

Tên chính Thùy

Theo nghĩa Hán-Việt, tên "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như tên Thùy, người con gái mang tên này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, tên "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang tên này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Triệu Thùy

Tên ghép với đệm Triệu

Có tổng số 108 tên ghép với đệm Triệu trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Triệu. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Triệu Kim, Triệu Kỳ, Triệu Giang, Triệu Yên, Triệu Quyên, Triệu Duyên, Triệu Tịnh, Triệu Mẩn, Triệu Băng,

Đệm ghép với tên Thùy

Có tổng số 109 đệm ghép với tên Thùy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thùy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Diệp Thùy, Phúc Thùy, Tuyết Thùy, Bình Thùy, Hiếu Thùy, Hà Thùy, Ninh Thùy, Kiêm Thùy, Cát Thùy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Triệu Thùy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Triệu Thùy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Triệu Thùy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Triệu Thùy

Giới tính

Tên Triệu Thùy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Triệu Thùy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Triệu kết hợp với tên Thùy có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Triệu và giới tính của người có tên Thùy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Triệu Thùy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Triệu Thùy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Triệu Thùy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Triệu Thùy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Triệu Thùy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Triệu Thùy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Triệu Thùy có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Triệu Thùy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Triệu là mệnh Hỏa và Tên Thùy là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Triệu Thùy cần xác định rõ ràng đệm Triệu và tên Thùy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Triệu Thùy trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Triệu Thùy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Triệu Thùy sang thần số học
TRIU THÙY
95337
2928

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Triệu Thùy

Tên tiếng Anh cho tên Triệu Thùy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Pearl 兆陲
  • 兆 - diệu vợi
  • 陲 - thoai thoải
Alyson 召垂
  • 召 - chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn
  • 垂 - thuỳ (tới gần)
Clarice 召陲
  • 召 - chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn
  • 陲 - thoai thoải
Odessa 趙署
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
  • 署 - thợ thuyền
Queen 趙錘
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
  • 錘 - thuỳ (cái cân)
Nona 趙搥
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
  • 搥 - thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
Rubye 趙鎚
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
  • 鎚 - thuỳ (cái cân)
Myrtis 趙捶
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
  • 捶 - chúi mũi, chúi đầu
Pinkie 趙誰
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
  • 誰 - thuỳ (ai, của ai)
Kera 肈陲
  • 肈 - triệu (bắt đầu; gây ra; tên)
  • 陲 - thoai thoải

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Triệu Thùy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Triệu Thùy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Triệu Thùy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Triệu Thùy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu