Từ điển tên

Tên Bình ThùyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bình Thùy

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Bình Thùy.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bình tên Thùy

Tên đệm Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Tên chính Thùy

Theo nghĩa Hán-Việt, tên "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như tên Thùy, người con gái mang tên này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, tên "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang tên này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Bình Thùy

Tên ghép với đệm Bình

Có tổng số 156 tên ghép với đệm Bình trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bình Na, Bình Thơ, Bình Khê, Bình Duyên, Bình Quế, Bình Hạnh, Bình Mai, Bình Nhị, Bình Ngọc,

Đệm ghép với tên Thùy

Có tổng số 109 đệm ghép với tên Thùy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thùy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tuyết Thùy, Phúc Thùy, Diệp Thùy, Triệu Thùy, Hiếu Thùy, Hà Thùy, Ninh Thùy, Kiêm Thùy, Cát Thùy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bình Thùy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bình Thùy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bình Thùy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bình Thùy

Giới tính

Tên Bình Thùy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bình Thùy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bình kết hợp với tên Thùy có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bình và giới tính của người có tên Thùy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bình Thùy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bình Thùy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bình Thùy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bình Thùy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bình Thùy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bình Thùy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bình Thùy có tổng cộng 100 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bình Thùy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bình là mệnh Thủy và Tên Thùy là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bình Thùy cần xác định rõ ràng đệm Bình và tên Thùy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bình Thùy trong Hán Việt và Phong thủy qua 100 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bình Thùy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bình Thùy sang thần số học
BÌNH THÙY
937
25828

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bình Thùy

Tên tiếng Anh cho tên Bình Thùy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jazmine 平陲
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
  • 陲 - thoai thoải
Adelyn 𤭸垂
  • 𤭸 - bình rượu
  • 垂 - thuỳ (tới gần)
Clarice 𤭸陲
  • 𤭸 - bình rượu
  • 陲 - thoai thoải
Odessa 𤭸署
  • 𤭸 - bình rượu
  • 署 - thợ thuyền
Queen 𤭸錘
  • 𤭸 - bình rượu
  • 錘 - thuỳ (cái cân)
Nona 𤭸搥
  • 𤭸 - bình rượu
  • 搥 - thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
Rubye 𤭸鎚
  • 𤭸 - bình rượu
  • 鎚 - thuỳ (cái cân)
Myrtis 𤭸捶
  • 𤭸 - bình rượu
  • 捶 - chúi mũi, chúi đầu
Pinkie 𤭸誰
  • 𤭸 - bình rượu
  • 誰 - thuỳ (ai, của ai)
Bama 𤭸锤
  • 𤭸 - bình rượu
  • 锤 - thuỳ (cái cân)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bình Thùy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bình Thùy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bình Thùy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bình Thùy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu