Từ điển tên

Tên Tư BìnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tư Bình

"Tư" mang ý nghĩa suy nghĩ, cân nhắc, trăn trở. "Bình" mang ý nghĩa bình an, thanh bình, ôn hòa. "Tư Bình" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có đầu óc thông minh, biết suy nghĩ thấu đáo, sống an yên và bình dị. Tên "Tư Bình" phù hợp cho cả bé trai và bé gái. "Tư Bình" là một cái tên đẹp, ý nghĩa, phù hợp để đặt cho con cái. Người viết Từ điển tên

10 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tư tên Bình

Tên đệm

Nghĩa Hán Việt là nghĩ ngợi, riêng biệt, ý chỉ người tâm lý sâu sắc, suy nghĩ chín chắn thận trọng.

Tên chính Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Tư Bình

Tên ghép với đệm Tư

Có tổng số 47 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tư. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tư Giáp, Tư Lịnh, Tư Đoàn, Tư Hiếu, Tư Đạt, Tư Pháp, Tư Huỳnh, Tư Thành, Tư Duy,

Đệm ghép với tên Bình

Có tổng số 196 đệm ghép với tên Bình trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Kế Bình, Phạm Bình, Tín Bình, Thừa Bình, Nghiêm Bình, Danh Bình, Lý Bình, Lương Bình, Phi Bình,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tư Bình

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tư Bình được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tư Bình. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tư Bình

Giới tính

Tên Tư Bình thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tư Bình. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tư kết hợp với tên Bình có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tư và giới tính của người có tên Bình. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tư Bình đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tư Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tư Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tư Bình trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tư Bình trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tư Bình bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tư Bình có tổng cộng 320 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tư Bình trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tư là mệnh Kim và Tên Bình là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tư Bình cần xác định rõ ràng đệm Tư và tên Bình được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tư Bình trong Hán Việt và Phong thủy qua 320 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tư Bình trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tư Bình sang thần số học
TƯ BÌNH
39
2258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tư Bình

Tên tiếng Anh cho tên Tư Bình
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Noah 滋坪
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 坪 - bình nguyên
Mario 滋萍
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Tristan 滋缾
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 缾 - bình rượu
Abraham 滋泙
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Brady 滋评
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 评 - bình phẩm
Beau 滋評
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 評 - bình phẩm
Tyson 滋屏
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 屏 - tấm bình phong
Branden 滋𤭸
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 𤭸 - bình rượu
Shay 趑𤭸
  • 趑 - tư (tiến lên; ngần ngừ)
  • 𤭸 - bình rượu
Erich 滋瓶
  • 滋 - tư (cái này, tại đây)
  • 瓶 - bình rượu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tư Bình đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tư Bình

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tư Bình

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tư Bình / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu