Tư Duy
"Tư" là tư duy, "Duy" là duy nhất, tên "Tư Duy" mang ý nghĩa độc lập, sáng tạo, thông minh.
Đệm Tư là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tư hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tư" là tư duy, "Duy" là duy nhất, tên "Tư Duy" mang ý nghĩa độc lập, sáng tạo, thông minh.
"Tư" là tư tưởng, "Pháp" là pháp luật, tên "Tư Pháp" mang ý nghĩa là người có tư tưởng, ý thức về pháp luật, công bằng.
"Tư" là tư tưởng, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Tư Tuấn" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thông minh, tư tưởng cao đẹp.
"Tư" là suy nghĩ, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Tư Thịnh" mang ý nghĩa thông minh, tài trí, thành đạt.
"Tư" là suy nghĩ, "Thành" là thành công, tên "Tư Thành" mang ý nghĩa thành đạt, đạt được những gì mình mong muốn.
"Tư" là tư tưởng, "Trung" là trung thành, tên "Tư Trung" mang ý nghĩa người có tư tưởng chính trực, trung thành với lý tưởng.
"Tư" là tư tưởng, "Thế" là thế giới, tên "Tư Thế" mang ý nghĩa người có tư tưởng lớn lao, tầm nhìn rộng.
"Tư" là tư tưởng, "Giáp" là giáp mặt, tên "Tư Giáp" mang ý nghĩa sự đối đầu, tranh luận, suy nghĩ.
"Tư" là suy nghĩ, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Tư Huỳnh" mang ý nghĩa suy nghĩ chín chắn, sáng suốt.
"Tư" là suy nghĩ, "Trí" là trí tuệ, tên "Tư Trí" có nghĩa là người suy nghĩ, trí tuệ, thông minh, tài giỏi.
"Tư" là tư tưởng, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Tư Mạnh" mang ý nghĩa người có tư tưởng mạnh mẽ, kiên định, quyết đoán.
"Tư" là tư tưởng, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Tư Hoàng" mang ý nghĩa tư tưởng lớn lao, vĩ đại, uy nghi.
"Tư" là suy nghĩ, "Nhã" là thanh nhã, tên "Tư Nhã" mang ý nghĩa thông minh, thanh nhã, tao nhã.
"Tư" là suy nghĩ, "Đức" là đạo đức, "Tư Đức" mang ý nghĩa người có tư duy, suy nghĩ chín chắn, có đạo đức.
Tư là suy nghĩ, Khoa là học vấn, tên Tư Khoa mang ý nghĩa thông minh, ham học hỏi.
"Tư" là tư tưởng, "Tư" là suy nghĩ, tên "Tư Tư" mang ý nghĩa sâu sắc, trầm tư, suy tưởng.
"Tư" là suy nghĩ, "Hậu" là sau này, tên "Tư Hậu" mang ý nghĩa người có suy nghĩ chín chắn, biết lo xa, tính toán chu đáo cho tương lai.
"Tư" là tư duy, "Tiến" là tiến bộ, tên "Tư Tiến" mang ý nghĩa người luôn suy nghĩ, nỗ lực để tiến bộ, phát triển.
"Tư" là tư tưởng, suy nghĩ, "Văng" là bay, văng, tên "Tư Văng" có nghĩa là tư tưởng bay bổng, phóng khoáng.
"Tư" là suy tư, "Quốc" là quốc gia, tên "Tư Quốc" có nghĩa là người luôn suy tư về vận mệnh quốc gia.
"Tư" là suy nghĩ, "Phương" là phương hướng, tên "Tư Phương" thể hiện ý chí độc lập, tư duy sáng tạo, hướng đến tương lai.
"Tư" là tư tưởng, "Dung" là dung mạo, tên "Tư Dung" mang ý nghĩa người có tư tưởng tốt đẹp, dung mạo xinh đẹp.
"Tư" là tư tưởng, "An" là an yên, "Tư An" có nghĩa là suy nghĩ êm đềm, an yên, không bon chen.
"Tư" là suy tư, "Trà" là trà, tên "Tư Trà" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thích thú với việc suy tư, thưởng trà.
"Tư" là tư duy, suy nghĩ, "Dinh" là dinh thự, tên "Tư Dinh" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uy nghi, quyền uy.
"Tư" là tư duy, "Toàn" là toàn diện, tên "Tư Toàn" mang ý nghĩa tư duy toàn diện, bao quát.
Tư là tư tưởng, Phát là phát triển, tên "Tư Phát" mang ý nghĩa tư tưởng phát triển, tiến bộ.
"Tư" là tư tưởng, "Nam" là phương Nam, tên "Tư Nam" mang ý nghĩa là người có tư tưởng phóng khoáng, yêu thích tự do như người phương Nam.
"Nghĩa" là đạo lý, "Tư" là suy nghĩ, tên "Tư Nghĩa" mang ý nghĩa suy nghĩ chín chắn, có đạo lý, biết điều.
Tư là tư tưởng, Hùng là anh hùng, tên Tư Hùng mang ý nghĩa tư tưởng lớn lao, khí phách anh hùng, phi thường.