Từ điển tên

Tên Vi MaiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Mai

Vi Mai là một cái tên tiếng Việt gồm hai yếu tố Hán Việt: Vi (維) có nghĩa là "giữ gìn, bảo vệ" và Mai (梅) có nghĩa là "hoa mai". Do đó, khi kết hợp lại, Vi Mai mang ý nghĩa "người phụ nữ với phẩm chất tốt đẹp, luôn giữ gìn, bảo vệ những điều tốt đẹp như hoa mai kiên cường trong mùa đông". Sửa bởi Từ điển tên

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Mai

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Mai

Tên "Mai" gợi nhắc đến hình ảnh hoa mai xinh đẹp, thanh tao, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc và niềm vui trong cuộc sống. Tên "Mai" còn mang ý nghĩa về một ngày mai tươi sáng, tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Tên "Mai" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với văn hóa Việt Nam. Cha mẹ có thể lựa chọn tên "Mai" để đặt cho con gái mình với mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, an yên và thành đạt trong tương lai.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Vi Mai

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vi Hưng, Vi Tùng, Vi Nghiệm, Vi Hồng, Vi Đạt, Vi Hải, Vi Lam, Vi Hoàn, Vi Say,

Đệm ghép với tên Mai

Có tổng số 127 đệm ghép với tên Mai trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Mai. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trường Mai, Nguyên Mai, Điền Mai, Sơn Mai, Phong Mai, Thư Mai, Than Mai, Gia Mai, Mộng Mai,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Mai

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Mai được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Mai. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Mai

Giới tính

Tên Vi Mai thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Mai. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Mai có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Mai. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Mai đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Mai trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Mai trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Mai trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Mai trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Mai bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Mai có tổng cộng 342 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Mai trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Mai là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Mai cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Mai được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Mai trong Hán Việt và Phong thủy qua 342 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Mai trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Mai sang thần số học
VI MAI
919
44

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Vi Mai

Tên tiếng Anh cho tên Vi Mai
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Charlie 苇𫂚
  • 苇 - vi (tên một loại cỏ)
  • 𫂚 - thảo mai
Jessie 韦𫂚
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 𫂚 - thảo mai
Constance 薇𫂚
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 𫂚 - thảo mai
Erika 微𫂚
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 𫂚 - thảo mai
Angie 为𫂚
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
  • 𫂚 - thảo mai
Julissa 帏𫂚
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 𫂚 - thảo mai
Lorelei 闱𫂚
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 𫂚 - thảo mai
Jayde 圍𫂚
  • 圍 - vây xung quanh
  • 𫂚 - thảo mai
Kaleah 為𫂚
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 𫂚 - thảo mai
Laniyah 違𫂚
  • 違 - vi phạm
  • 𫂚 - thảo mai

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Mai đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Mai

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Mai

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Mai / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu