Từ điển tên

Tên Vũ ĐịnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vũ Định

Theo nghĩa Hán - Việt, "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. "Định" có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên Định ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi. "Vũ Định" ý mong muốn con là người mạnh mẽ, có ý chí kiên định, vững vàng trước những biến đổi trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vũ tên Định

Tên đệm

Vũ có nghĩa là mưa, hoặc bài hát, con có một tâm hồn thi sĩ, lãng mạn, có năng khiếu nghệ thuật. Vũ còn có ý nghĩa là sức mạnh to lớn, ba mẹ đặt đệm con là Vũ với mong muốn con học nhiều biết rộng, một sức mạnh phi thường có thể làm nên thành công lớn.

Tên chính Định

"Định" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên "Định" ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Vũ Định

Tên ghép với đệm Vũ

Có tổng số 253 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vũ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vũ Bàng, Vũ Hạc, Vũ Lịch, Vũ Liêm, Vũ Nương, Vũ Sương, Vũ Uy, Vũ Xuyên, Vũ Yến,

Đệm ghép với tên Định

Có tổng số 92 đệm ghép với tên Định trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Định. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lâm Định, Nhân Định, Hoài Định, Tố Định, Thuần Định, Tất Định, Bùi Định, Hiền Định, Mỹ Định,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vũ Định

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vũ Định được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vũ Định. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vũ Định

Giới tính

Tên Vũ Định thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vũ Định. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vũ kết hợp với tên Định có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vũ và giới tính của người có tên Định. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vũ Định đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vũ Định trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vũ Định trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vũ Định trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vũ Định trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vũ Định bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vũ Định có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vũ Định trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vũ là mệnh Thổ và Tên Định là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vũ Định cần xác định rõ ràng đệm Vũ và tên Định được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vũ Định trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vũ Định trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vũ Định sang thần số học
VŨ ĐNH
39
4458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Vũ Định

Tên tiếng Anh cho tên Vũ Định
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Courtney 武定
  • 武 - vũ lực
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Kelsey 雨定
  • 雨 - phong vũ biểu
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Duane 舞定
  • 舞 - con vụ
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Frankie 禹定
  • 禹 - vua Vũ
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Presley 羽定
  • 羽 - vũ mao, lông vũ
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Selina 庑定
  • 庑 - vũ (phần kiến trúc nhỏ)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Deirdre 娬定
  • 娬 - vũ mị (đẹp)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Wren 宇定
  • 宇 - vũ trụ
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Bridgett 鵡定
  • 鵡 - cú vọ
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Deven 圄定
  • 圄 - linh ngữ (nhà tù)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vũ Định đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vũ Định

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vũ Định

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vũ Định / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu