Từ điển tên

Tên Tất ĐịnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tất Định

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Tất Định.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tất tên Định

Tên đệm Tất

Tất trong Hán Việt có nghĩa là sự bao gồm, tổng quát còn có nghĩa là hiểu tường tận, rõ ràng đầy đủ. Ý nói con giỏi giang, hiểu biết, có cái nhìn bao quát, tường tận.

Tên chính Định

"Định" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên "Định" ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Tất Định

Tên ghép với đệm Tất

Có tổng số 150 tên ghép với đệm Tất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tất Kỷ, Tất Niệm, Tất Bảo, Tất Huân, Tất Giáo, Tất Thủy, Tất Điệp, Tất Âu, Tất Phát,

Đệm ghép với tên Định

Có tổng số 92 đệm ghép với tên Định trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Định. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lâm Định, Nhân Định, Hoài Định, Thuần Định, Bùi Định, Hiền Định, Mỹ Định, Chấn Định, Lê Định,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tất Định

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tất Định được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tất Định. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tất Định

Giới tính

Tên Tất Định thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tất Định. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tất kết hợp với tên Định có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tất và giới tính của người có tên Định. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tất Định đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tất Định trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tất Định trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tất Định trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tất Định trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tất Định bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tất Định có tổng cộng 17 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tất Định trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tất là mệnh Thủy và Tên Định là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tất Định cần xác định rõ ràng đệm Tất và tên Định được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tất Định trong Hán Việt và Phong thủy qua 17 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tất Định trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tất Định sang thần số học
TT ĐNH
19
22458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tất Định

Tên tiếng Anh cho tên Tất Định
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Melody 悉定
  • 悉 - tạt vào
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Fern 膝定
  • 膝 - tất (đầu gối)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Althea 蹕定
  • 蹕 - trú tất (dừng chân)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Kitty 蓽定
  • 蓽 - tất (vách bằng tre)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Rosella 畢定
  • 畢 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Clementine 毕定
  • 毕 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Retha 漆定
  • 漆 - tất giao (keo sơn)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Veda 窸定
  • 窸 - tất (tiếng xào xạc)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Winona 筚定
  • 筚 - tất (vách bằng tre)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định
Almeda 跸定
  • 跸 - trú tất (dừng chân)
  • 定 - chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tất Định đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tất Định

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tất Định

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tất Định / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu