Binh Nhi
"Binh" là bình yên, "Nhi" là con, tên "Binh Nhi" mang ý nghĩa hiền lành, dễ thương, an nhiên.
Đệm Binh phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Binh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Binh" là bình yên, "Nhi" là con, tên "Binh Nhi" mang ý nghĩa hiền lành, dễ thương, an nhiên.
"Binh" là quân đội, "Ktla" là chiến thắng, tên "Binh Ktla" mang ý nghĩa là người quân đội chiến thắng, người anh hùng.
"Binh" là quân đội, "Mlô" là hùng mạnh, tên "Binh Mlô" có nghĩa là người quân đội hùng mạnh, người chiến sĩ dũng cảm.
"Binh" là bình yên, "An" là an toàn, tên "Binh An" mang ý nghĩa bình an, không gặp nguy hiểm.
Binh Niê là một loại trống truyền thống của người Ê Đê, được làm từ thân cây gỗ, được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống và trong các buổi vui chơi giải trí.
"Binh" là người lính, "Triết" là trí tuệ, tên "Binh Triết" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, giỏi chiến lược.
"Binh" là bình yên, "Biền" là biển, tên "Binh Biền" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình như biển cả.
"Binh" là binh lính, "Nghiệp" là nghề nghiệp, "Binh Nghiệp" mang ý nghĩa người có ý chí, gan dạ, kiên cường, dũng cảm.
"Binh" là sự bình yên, "Byă" là chỉ về phương hướng phía Bắc, tên "Binh Byă" có nghĩa là vùng đất thanh bình, an toàn ở phía Bắc.
"Binh" là bình yên, khỏe mạnh, "Kbuôr" là người con gái, tên "Binh Kbuôr" có nghĩa là người con gái khỏe mạnh, bình yên.
"Binh" là chiến binh, "Duẩn" là mạnh mẽ, tên "Binh Duẩn" mang ý nghĩa sự mạnh mẽ, dũng cảm như một chiến binh.
"Liêng" là quân bài trong bài, "Binh" là binh lính, tên "Binh Liêng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, sắc bén như quân bài Liêng.
"Binh" là binh lính, "Dương" là mạnh mẽ, tên "Binh Dương" thể hiện sự dũng mãnh, sức mạnh phi thường.