Nhẫn Nhịn
"Nhẫn" là nhẫn nhục, chịu đựng, "Nhịn" là nhịn nhục, kiềm chế, tên "Nhẫn Nhịn" có nghĩa là người có lòng kiên nhẫn, chịu đựng, nhẫn nhịn.
Đệm Nhẫn phổ biến và hay dùng trong tên Cả Nam và Nữ. Tuy nhiên, để tránh sự mơ hồ về giới tính, phụ huynh nên chọn một tên chính thể hiện rõ ràng hơn nam tính hoặc nữ tính, tùy theo mong muốn của gia đình.
"Nhẫn" là nhẫn nhục, chịu đựng, "Nhịn" là nhịn nhục, kiềm chế, tên "Nhẫn Nhịn" có nghĩa là người có lòng kiên nhẫn, chịu đựng, nhẫn nhịn.
"Nhẫn" là nhẫn nại, "Quyên" là chim quyên, tên "Nhẫn Quyên" mang ý nghĩa kiên nhẫn, dịu dàng như tiếng chim quyên.
"Nhẫn" là nhẫn nại, "Út" là con út, tên "Nhẫn Út" mang ý nghĩa kiên nhẫn, chịu đựng, là người con út.
"Nhẫn" là nhẫn nại, kiên trì, "Thảo" là cây cỏ, tượng trưng cho sự thanh tao, giản dị, tên "Nhẫn Thảo" mang ý nghĩa kiên trì, nhẫn nại, thanh tao như những loài cây cỏ.