Từ điển tên

Tên A SinhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên A Sinh

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên A Sinh.

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm A tên Sinh

Tên đệm A

Chữ cái đầu tiên, có nghĩa là sự khởi đầu, vị trí đứng đầu, hoặc tiếng kêu cảm thán vui mừng.

Tên chính Sinh

Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với A Sinh

Tên ghép với đệm A

Có tổng số 354 tên ghép với đệm A trong Danh sách tất cả Tên cho đệm A. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

A Nam, A Tiên, A Hùng, A Tùng, A Chung, A Ly, A Chinh, A Thái, A Thắng,

Đệm ghép với tên Sinh

Có tổng số 100 đệm ghép với tên Sinh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

An Sinh, Bảo Sinh, Thiên Sinh, Khánh Sinh, Trọng Sinh, Xuân Sinh, Ngọc Sinh, Trường Sinh, Văn Sinh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên A Sinh

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên A Sinh

Những năm gần đây xu hướng người có tên A Sinh Đang giảm dần

Tên A Sinh được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên A Sinh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên A Sinh phổ biến nhất tại Điện Biên với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.27%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên A Sinh phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Điện Biên 0.27%
2 Lai Châu 0.24%
3 Yên Bái 0.15%
4 Lào Cai 0.04%
5 Sơn La 0.02%
Bản đồ phân bố tên A Sinh theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên A Sinh

Giới tính

Tên A Sinh thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên A Sinh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm A kết hợp với tên Sinh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm A và giới tính của người có tên Sinh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên A Sinh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

A Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên A Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên A Sinh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên A Sinh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên A Sinh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên A Sinh có tổng cộng 90 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên A Sinh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm A là mệnh Thổ và Tên Sinh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên A Sinh cần xác định rõ ràng đệm A và tên Sinh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên A Sinh trong Hán Việt và Phong thủy qua 90 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên A Sinh trong thần số học

Bảng quy đổi tên A Sinh sang thần số học
A SINH
19
158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên A Sinh

Tên tiếng Anh cho tên A Sinh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Ethan 錒笙
  • 錒 - chất Actinium
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Oliver 亞笙
  • 亞 - A ha! vui quá.
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Lucas 桠笙
  • 桠 - nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Owen 鵶笙
  • 鵶 - nha (con quạ): nha tước (sáo đen)
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Levi 鸦笙
  • 鸦 - nha (con quạ): nha tước (sáo đen)
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Trevor 啊笙
  • 啊 - ề à (hoạt động chậm chạp)
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Don 阿笙
  • 阿 - a tòng, a du
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Johnathan 锕笙
  • 锕 - chất Actinium
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Marshall 鴉笙
  • 鴉 - nha (con quạ): nha tước (sáo đen)
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)
Reuben 𠲞笙
  • 𠲞 - a dàng
  • 笙 - tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên A Sinh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên A Sinh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên A Sinh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên A Sinh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu