Ý nghĩa tên Bích Châu
Bích Châu là viên ngọc xanh, hàm nghĩa con người tốt đẹp, mang lại điềm may mắn, hạnh phúc cho người khác. Sửa bởi Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Bích tên Châu
Tên đệm Bích
Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.
Tên chính Châu
Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt tên này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả.
Các tên liên quan với Bích Châu
Tên ghép với đệm Bích
Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:
Bích Cẩm, Bích Giang, Bích Giao, Bích Hải, Bích Hân, Bích Uyên, Bích Vy, Bích Ly, Bích Nhi,
Đệm ghép với tên Châu
Có tổng số 163 đệm ghép với tên Châu trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Châu. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:
Ái Châu, An Châu, Diễm Châu, Đông Châu, Hiền Châu, Hà Châu, Diệu Châu, Trân Châu, Hải Châu,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Châu
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Bích Châu Đang tăng dần
Tên Bích Châu được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Châu. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Bích Châu phổ biến nhất tại Đồng Nai với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.02%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Đồng Nai | 0.02% |
2 | Bình Thuận | 0.02% |
3 | Tuyên Quang | 0.01% |
4 | Hải Phòng | 0.01% |
5 | Lâm Đồng | 0.01% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Châu
Giới tính
Tên Bích Châu thường được dùng cho: Nữ giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Châu. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Bích kết hợp với tên Châu có khuynh hướng dành cho Nữ giới.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Châu. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Châu đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Bích Châu trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Bích Châu trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
B
-
-
í
-
-
c
-
-
h
-
-
C
-
-
h
-
-
â
-
-
u
-
Tên Bích Châu trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Bích Châu trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Châu bao gồm:
- Đệm Bích có 7 cách viết.
- Tên Châu có 12 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Châu có tổng cộng 84 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Bích Châu trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Châu là mệnh Kim.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Châu cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Châu được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Châu trong Hán Việt và Phong thủy qua 84 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Bích Châu trong thần số học
B | Í | C | H | C | H | Â | U | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | ||||||
2 | 3 | 8 | 3 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 4
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 6
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 1
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Châu
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Jeanette | 碧洲 |
|
Rhiannon | 辟珠 |
|
Latrice | 甓洲 |
|
Sherita | 廹舩 |
|
Mellisa | 碧株 |
|
Shaneka | 辟硃 |
|
Suellen | 迫舩 |
|
Talisha | 迫蛛 |
|
Shaunna | 辟舡 |
|
Sharita | 辟舟 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Châu đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả