Ngân
Tên Ngân có nghĩa là bạc, tiền, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Danh sách tên Tài lộc hay cho bé trai và bé gái - Những cái tên mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, giúp bé gặt hái thành công và cuộc sống viên mãn.
Tài lộc là một khái niệm mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, giàu có và may mắn về mặt tài chính. Nó tượng trưng cho sự sung túc, đủ đầy và khả năng thu hút tiền bạc, của cải. Tài lộc thường được liên kết với những yếu tố như công việc thuận lợi, đầu tư sinh lời, may mắn trong kinh doanh và sự thành công về mặt vật chất.
Đặt tên cho con theo nhóm Tài Lộc mang ý nghĩa phong thủy tốt, thu hút tài lộc, may mắn và sự thịnh vượng cho bé. Giúp bé có cuộc sống thuận lợi, thành công trong tương lai.
Danh sách những tên trong nhóm Tài lộc hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Ngân có nghĩa là bạc, tiền, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Tên Thịnh có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt, thể hiện sự giàu có, sung túc và thịnh vượng.
Tên Phú có nghĩa là giàu có, sung túc, thể hiện sự thịnh vượng và an khang.
Quý có nghĩa là quý báu, quý giá, quý tộc, tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng và quyền uy.
Tên Lợi có nghĩa là lợi ích, lợi nhuận, thể hiện sự may mắn, thịnh vượng, thành công trong cuộc sống.
Phụng có nghĩa là chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự cao quý, quyền uy, hạnh phúc, trường thọ.
Tên Tiền có nghĩa là tiền bạc, của cải, thể hiện sự giàu có, sung túc, thịnh vượng và quyền lực.
Tên Giàu có nghĩa là giàu có, sung túc, thể hiện sự thịnh vượng, quyền lực và hạnh phúc.
Tên Thạnh có nghĩa là thịnh vượng, sung túc, thể hiện sự giàu có, thịnh đạt.
Sâm là một loại cây thuốc quý, có tác dụng bồi bổ cơ thể, tăng cường sức khỏe, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, trường thọ.
Nghiệp có nghĩa là công việc, nghề nghiệp, thể hiện sự cần cù, lao động.
Quế là một loại cây gia vị, có hương thơm nồng ấm, thể hiện sự ấm áp, hạnh phúc.
Tên Vàng có nghĩa là kim loại quý giá, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, quyền uy.
Tên Thiệu có nghĩa là tốt đẹp, may mắn, thể hiện sự thịnh vượng và sung túc.
Tên Tám có nghĩa là số tám, thể hiện sự may mắn, thịnh vượng, đủ đầy.
Tên Toan có nghĩa là toan tính, suy tính, thể hiện sự thông minh, nhạy bén.
Tên Bảy có nghĩa là số bảy, thể hiện sự may mắn, thịnh vượng.
Tên Thiêm có nghĩa là thêm vào, tăng lên, thể hiện sự phát triển, thịnh vượng, giàu có.
Tên Mậu có nghĩa là mùa màng, mùa vụ, tượng trưng cho sự sung túc, no đủ.
Của là một từ chỉ sự sở hữu, sự thuộc về. Tên Của thường mang ý nghĩa về sự ấm áp, sự gắn kết, sự bảo vệ và che chở.
Lắm là một từ chỉ sự nhiều, sự phong phú. Tên Lắm thường mang ý nghĩa về sự sung túc, sự thịnh vượng, sự may mắn và sự hạnh phúc.
Sung là một từ chỉ sự sung mãn, sự đầy đủ. Tên Sung thường mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, sự hạnh phúc, sự viên mãn và sự an khang.
Chín có nghĩa là đã chín, hoàn thiện, thể hiện sự trưởng thành, đầy đủ.
Bội có nghĩa là nhiều, phong phú, tượng trưng cho sự sung túc, giàu có, dồi dào.
Tên Vảng có nghĩa là vang vọng, tiếng vang, thể hiện sự uy nghi, hùng tráng.
Tên Đầy có nghĩa là đầy đủ, viên mãn, tượng trưng cho sự sung túc, no đủ.
Tên Thinh có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt, thể hiện sự giàu có, sung túc.
Tên Vụ có nghĩa là sự việc, việc làm, thể hiện sự năng động, hiệu quả.
Có có nghĩa là tồn tại, hiện hữu, thể hiện sự chắc chắn, khẳng định.
Tên Mua có nghĩa là mua bán, trao đổi, thể hiện sự giao lưu, hợp tác và phát triển.