Từ điển tên

Tên Bích QuyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Quy

Tên Bích Quy mang ý nghĩa về một cô gái sở hữu vẻ đẹp đoan trang, phúc hậu. Cô là người có nội tâm hiền lành, tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh. Bích Quy là người thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng giao tiếp tốt. Cô được mọi người yêu quý và kính trọng. Sửa bởi Từ điển tên

107 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Quy

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Quy

Nghĩa Hán Việt là quay về, ngụ ý sự đánh giá cân nhắc, lựa chọn quyết định, sự thay đổi cần thiết.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Bích Quy

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Thiên, Bích Thụy, Bích Toàn, Bích Yên, Bích Thạch, Bích Đoan, Bích Lê, Bích Lụa, Bích Nhã,

Đệm ghép với tên Quy

Có tổng số 61 đệm ghép với tên Quy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trung Quy, Như Quy, Linh Quy, Mỹ Quy, Thiên Quy, Tường Quy, Kim Quy, Thị Quy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Quy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Quy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Quy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Quy

Giới tính

Tên Bích Quy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Quy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Quy có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Quy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Quy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Quy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Quy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Bích Quy trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Bích Quy

Tên Bích Quy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Quy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Quy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Quy có tổng cộng 63 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Quy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Quy là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Quy cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Quy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Quy trong Hán Việt và Phong thủy qua 63 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Quy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Quy sang thần số học
BÍCH QUY
937
2388

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Quy

Tên tiếng Anh cho tên Bích Quy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧龟
  • 碧 - ngọc bích
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Rhiannon 辟龟
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Latrice 甓龟
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Sherita 廹龟
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Suellen 迫龟
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jream 碧規
  • 碧 - ngọc bích
  • 規 - quy luật
Katrice 壁龟
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Lashelle 璧龟
  • 璧 - bồ bịch
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Quy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Quy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Quy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Quy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu