Từ điển tên

Tên Chí HọcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Học

Có nghĩa là hoài bão, chí hướng, mang ý nghĩa về mục tiêu và lý tưởng sống lớn lao. có nghĩa là học tập, nghiên cứu, chỉ sự chăm chỉ, ham hiểu biết và nâng cao tri thức. Khi kết hợp lại, tên Chí Học mang ý nghĩa về một người có hoài bão lớn, ham học hỏi, luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình. Đây là cái tên thể hiện sự nghiêm túc, quyết tâm và khát vọng thành công trong cuộc sống của một người. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Học

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Học

Chữ "Học" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "học tập, rèn luyện, tích lũy kiến thức". Tên "Học" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái sẽ là người ham học hỏi, chăm chỉ rèn luyện bản thân, tích lũy kiến thức để trở thành người có ích cho xã hội.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Chí Học

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Sóng, Chí Thụ, Chí Khiên, Chí Đô, Chí Đường, Chí Độ, Chí Đạo, Chí Yến, Chí Đồng,

Đệm ghép với tên Học

Có tổng số 48 đệm ghép với tên Học trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Học. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tấn Học, Phúc Học, Chung Học, Đăng Học, Hải Học, Thanh Học, Tá Học, Hoài Học, Trí Học,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Học

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Học được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Học. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Học

Giới tính

Tên Chí Học thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Học. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Học có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Học. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Học đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Học trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Học trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Học trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Học trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Học bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Học có tổng cộng 45 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Học trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Học là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Học cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Học được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Học trong Hán Việt và Phong thủy qua 45 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Học trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Học sang thần số học
CHÍ HC
96
3883

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Học

Tên tiếng Anh cho tên Chí Học
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭斈
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Eli 至斈
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Sierra 志斈
  • 志 - có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Carlene 踬斈
  • 踬 - số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Otha 摯斈
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Pennie 贄斈
  • 贄 - chí (tặng quà)
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Janett 鸷斈
  • 鸷 - chí điểu (dữ ác)
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Zenobia 挚斈
  • 挚 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Bernell 贽斈
  • 贽 - chí (tặng quà)
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên
Eura 誌斈
  • 誌 - tạp chí, dư địa chí
  • 斈 - dòng họ, họ hàng; họ tên

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Học đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Học

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Học

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Học / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu