Dung
Tên Dung có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp, thể hiện mong ước về nhan sắc xinh đẹp, thu hút và dịu dàng.
Những cái tên Hiểu biết độc đáo, mang ý nghĩa thông thái, am hiểu, giúp bé trau dồi kiến thức, phát triển trí tuệ và trở thành người hiểu biết.
Hiểu biết là khả năng nắm bắt, xử lý và vận dụng thông tin một cách hiệu quả. Nó bao gồm cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sự hiểu biết về các khái niệm, quy luật và mối quan hệ giữa các yếu tố trong một lĩnh vực hoặc vấn đề cụ thể. Hiểu biết giúp chúng ta giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định sáng suốt, và đạt được thành công trong cuộc sống và công việc.
Đặt tên theo nhóm 'Hiểu biết' cho bé trai hoặc bé gái mang đến nhiều lợi ích như: giúp con bạn có trí tuệ thông minh, khả năng học hỏi tốt, và khả năng phân tích vấn đề hiệu quả. Ngoài ra, những cái tên này còn giúp con bạn tự tin, độc lập và dễ dàng thành công trong tương lai.
Danh sách những tên trong nhóm Hiểu biết hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Dung có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp, thể hiện mong ước về nhan sắc xinh đẹp, thu hút và dịu dàng.
Tên Thông có nghĩa là thông minh, sáng suốt, thể hiện sự nhanh nhẹn, nhạy bén, có khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức.
Hiển có nghĩa là rõ ràng, sáng tỏ, minh bạch, thể hiện sự rõ ràng, dễ hiểu và dễ nhìn thấy.
Thức tỉnh, giác ngộ, thể hiện sự tỉnh táo, sáng suốt, thông minh.
Tên Học có nghĩa là học hỏi, học vấn, thể hiện sự thông minh, ham học.
Tên Triết có nghĩa là tri thức, lý luận, tư tưởng, thể hiện sự sâu sắc, uyên bác.
Tên Hiểu có nghĩa là hiểu biết, thông minh, thể hiện sự am hiểu và sâu sắc.
Tên Quan có nghĩa là quan chức, người có chức quyền, thể hiện sự uy nghiêm và quyền uy.
Tri có nghĩa là biết, hiểu, thể hiện sự thông minh, sáng suốt.
Tên Thạo có nghĩa là giỏi, thành thạo, thể hiện sự am hiểu, kinh nghiệm và khả năng.
Tên Ngôn có nghĩa là ngôn ngữ, lời nói, thể hiện sự giao tiếp, truyền đạt.
Ngữ là một từ chỉ ngôn ngữ, tiếng nói. Tên Ngữ thường mang ý nghĩa về sự giao tiếp, sự truyền đạt, sự hiểu biết và sự kết nối.
Dược có nghĩa là thuốc men, dược liệu, tượng trưng cho sức khỏe, sự chữa lành.
Sách là nơi lưu giữ tri thức, văn hóa, lịch sử. Tượng trưng cho sự học hỏi, kiến thức và tri thức.
Tên Nhượng có nghĩa là nhường nhịn, vị tha, thể hiện sự hiền hòa, nhân ái.
Tên Giới có nghĩa là giới hạn, ranh giới, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch.
Tên Tiềm có nghĩa là tiềm ẩn, tiềm năng, thể hiện sự tiềm tàng sức mạnh, khả năng phát triển.
Tên Khái có nghĩa là khái quát, tóm tắt, thể hiện sự ngắn gọn, súc tích và rõ ràng.
Tên Chờ có nghĩa là chờ đợi, trông mong, thể hiện sự kiên nhẫn, hy vọng và tin tưởng.
Tên Biết có nghĩa là hiểu biết, thông minh, thể hiện sự sáng suốt và tài năng.
Thuộc có nghĩa là liên quan, gắn bó, thể hiện sự sở hữu, quyền lực.
Arul là tên người Tamil, có nghĩa là sự ban phước, sự bảo vệ, sự may mắn.
Thính là thức ăn cho chim, thể hiện sự thu hút, hấp dẫn, thu hút sự chú ý.
Quan sát, theo dõi, thể hiện sự tò mò, ham học hỏi.
Tên Hiều có nghĩa là hiểu biết, thông minh, thể hiện sự nhạy bén và thông thái.
Tên Suyên có nghĩa là suối, dòng chảy, thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển và nhẹ nhàng.
Tên Nhĩ chưa có thông tin về ý nghĩa.
Tên Gian chưa có thông tin về ý nghĩa.
Phích có nghĩa là bình giữ nhiệt, thể hiện sự tiện lợi, hữu dụng.
Tên Hử có nghĩa là tiếng động nhẹ, thể hiện sự ngạc nhiên và tò mò.