Trang
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Danh sách tên Chăm chỉ hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa cần cù, siêng năng, giúp bé rèn luyện sự kiên trì và đạt được thành công.
Chăm chỉ là một đức tính đáng quý, thể hiện sự nỗ lực, kiên trì và quyết tâm trong mọi công việc. Người chăm chỉ luôn dành thời gian và tâm huyết để hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, không ngại khó khăn, thử thách và luôn hướng đến sự hoàn hảo. Chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công trong cuộc sống, giúp con người đạt được những mục tiêu đã đề ra và khẳng định bản thân trong xã hội.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa Chăm Chỉ không chỉ là một lời chúc tốt đẹp mà còn mang đến những lợi ích tích cực cho bé trong tương lai. Việc được đặt tên với ý nghĩa này có thể giúp bé tự tin, nỗ lực và đạt được thành công trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Chăm chỉ hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Tên Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, thể hiện sự thông minh, sáng suốt, chính trực.
Tâm có nghĩa là trái tim, tâm hồn, thể hiện sự chân thành, ấm áp và lòng tốt.
Quả na, sự ngọt ngào, thơm ngon, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc.
Tên Hợp có nghĩa là hợp nhất, hòa hợp, thể hiện sự gắn kết, đồng lòng, sự đồng điệu, tương hợp.
Tên Trình có nghĩa là trình bày, trình diện, thể hiện sự rõ ràng và minh bạch.
Tên Hiệu có nghĩa là hiệu quả, hiệu nghiệm, thể hiện sự hữu ích và thành công.
Tên Luận có nghĩa là luận bàn, luận giải, thể hiện sự thông minh và sắc bén.
Tên Thao có nghĩa là lo lắng, vất vả, thể hiện sự cần cù, chịu khó, siêng năng.
Tên Cẩm có nghĩa là đẹp, quý giá, tượng trưng cho sự sang trọng, thanh tao.
Tên Thường có nghĩa là bình thường, thường xuyên, thể hiện sự giản dị, quen thuộc.
Tên Tiệp có nghĩa là gần gũi, thân thiết, thể hiện sự hòa thuận, gắn bó.
Tên Ba có nghĩa là cha, người bố, thể hiện sự bảo vệ, che chở.
Tên Châm có nghĩa là lời khuyên, lời răn dạy, thể hiện sự hướng dẫn, chỉ bảo.
Tên Luyện có nghĩa là rèn luyện, khổ luyện, thể hiện sự kiên trì, bền bỉ và nỗ lực.
Tên Dưỡng có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc, thể hiện sự hiền hậu, nhân ái và lòng yêu thương.
Cần có nghĩa là cần thiết, cần kiệm, thể hiện sự cần cù, chăm chỉ.
Đôn có nghĩa là vững chắc, kiên định, thể hiện sự bền bỉ và kiên cường.
Sửu có nghĩa là con trâu, thể hiện sự cần cù, chăm chỉ, siêng năng.
Tên Liểu có nghĩa là cây liễu, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và thanh tao.
Tên Tố có nghĩa là tố chất, phẩm chất, thể hiện sự thông minh, tài năng.
Chăm có nghĩa là chăm sóc, chăm chỉ, thể hiện sự cần cù, siêng năng.
Dụng có nghĩa là dụng cụ, dụng cụ, tượng trưng cho sự hữu ích, cần thiết, thiết thực.
Luyện tập, luyện rèn, thể hiện sự kiên trì, nỗ lực và trau dồi.
Tên Yă không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, có thể là tên gọi riêng hoặc biệt danh.
Tên Min có nghĩa là nhỏ nhắn, thanh tao, thể hiện sự tinh tế và duyên dáng.
Tên Tập có nghĩa là tập hợp, tập trung, thể hiện sự đoàn kết, thống nhất và cùng hướng tới mục tiêu chung.
Soạn có nghĩa là sắp xếp, bố trí, thể hiện sự chu đáo, kỹ lưỡng.
Tiết có nghĩa là sự kiềm chế, giữ gìn, thể hiện sự thanh tao, cao quý.
Cử có nghĩa là sự chỉ định, lựa chọn, thể hiện sự tín nhiệm và sự giao phó.