Từ điển tên

Tên Chí ThưởngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Thưởng

Tên Chí Thưởng mang ý nghĩa của sự thành công, thịnh vượng và tiếng tăm lừng lẫy. Người sở hữu cái tên này thường có tính cách thông minh, nhanh nhẹn, có chí tiến thủ và luôn đạt được những thành tựu đáng nể trong cuộc sống. Họ là những người sống có lý tưởng, luôn hướng tới những mục tiêu cao cả và không bao giờ bỏ cuộc trước khó khăn. Sửa bởi Từ điển tên

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Thưởng

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Thưởng

Thưởng có nghĩa là "yêu thương, trân trọng, quý trọng". Trong tiếng Hán, chữ "Thưởng" có nghĩa là "tặng, ban, cho". Tên "Thưởng" có ý nghĩa là người được yêu thương, trân trọng, quý trọng bởi người khác. Tên "Thưởng" cũng có thể hiểu là "thưởng thức, hưởng thụ" mang ý nghĩa là người biết thưởng thức, hưởng thụ những gì tốt đẹp trong cuộc sống. Tên "Thưởng" còn mang ý nghĩa con là món quà mà cuộc đời ban tặng cho bố mẹ.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Chí Thưởng

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Tuất, Chí Tạo, Chí Tiệp, Chí Hạnh, Chí Chẩn, Chí Khâm, Chí Nhiều, Chí Hương, Chí Kỳ,

Đệm ghép với tên Thưởng

Có tổng số 42 đệm ghép với tên Thưởng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thưởng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đắc Thưởng, Đăng Thưởng, Khắc Thưởng, Thiên Thưởng, Nghĩa Thưởng, Danh Thưởng, Cao Thưởng, Quý Thưởng, Đạt Thưởng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Thưởng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Thưởng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Thưởng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Thưởng

Giới tính

Tên Chí Thưởng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Thưởng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Thưởng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Thưởng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Thưởng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Thưởng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Thưởng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Thưởng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Thưởng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Thưởng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Thưởng có tổng cộng 90 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Thưởng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Thưởng là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Thưởng cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Thưởng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Thưởng trong Hán Việt và Phong thủy qua 90 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Thưởng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Thưởng sang thần số học
CHÍ THƯNG
936
382857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Thưởng

Tên tiếng Anh cho tên Chí Thưởng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭赏
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Eli 至赏
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Sierra 志赏
  • 志 - có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Carlene 踬赏
  • 踬 - số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Otha 摯赏
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Pennie 贄赏
  • 贄 - chí (tặng quà)
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Janett 鸷赏
  • 鸷 - chí điểu (dữ ác)
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Zenobia 挚赏
  • 挚 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Bernell 贽赏
  • 贽 - chí (tặng quà)
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức
Eura 誌赏
  • 誌 - tạp chí, dư địa chí
  • 赏 - thưởng phạt; thưởng thức

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Thưởng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Thưởng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Thưởng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Thưởng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu