Từ điển tên

Tên Cơ KhánhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Cơ Khánh

Cơ Khánh là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang lại những đặc điểm tính cách tích cực cho người sở hữu. Cơ trong tên Cơ Khánh có nghĩa là nền tảng, cơ sở vững chắc, thể hiện sự ổn định, kiên định và đáng tin cậy. Còn Khánh trong tên mang ý nghĩa là tiếng chuông, tiếng vang, thể hiện sự vui tươi, lạc quan và hạnh phúc. Sự kết hợp giữa hai chữ Cơ và Khánh tạo nên một ý nghĩa tổng thể là một người có nền tảng vững chắc, luôn vui vẻ và lạc quan. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Cơ tên Khánh

Tên đệm

Nghĩa Hán Việt là nền nhà, căn nguyên, ngụ ý vị trí gốc rễ quan trọng, vai trò quyết định tất cả.

Tên chính Khánh

Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Tên "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Cơ Khánh

Tên ghép với đệm Cơ

Có tổng số 21 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Cơ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cơ Minh, Cơ Long, Cơ Nghiệp, Cơ Đạt, Cơ Phát, Cơ Khoa, Cơ Mạnh, Cơ Hùng, Cơ Quân,

Đệm ghép với tên Khánh

Có tổng số 181 đệm ghép với tên Khánh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khánh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đạt Khánh, Thúc Khánh, Dân Khánh, Giáo Khánh, Thìn Khánh, Tư Khánh, Bắc Khánh, Bỉnh Khánh, Tri Khánh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Cơ Khánh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Cơ Khánh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Cơ Khánh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Cơ Khánh

Giới tính

Tên Cơ Khánh thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Cơ Khánh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Cơ kết hợp với tên Khánh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Cơ và giới tính của người có tên Khánh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Cơ Khánh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Cơ Khánh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Cơ Khánh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Cơ Khánh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Cơ Khánh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Cơ Khánh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Cơ Khánh có tổng cộng 125 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Cơ Khánh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Cơ là mệnh Mộc và Tên Khánh là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Cơ Khánh cần xác định rõ ràng đệm Cơ và tên Khánh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Cơ Khánh trong Hán Việt và Phong thủy qua 125 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Cơ Khánh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Cơ Khánh sang thần số học
CƠ KHÁNH
61
32858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Cơ Khánh

Tên tiếng Anh cho tên Cơ Khánh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jacob 几謦
  • 几 - trà kỉ (bàn nhỏ)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Colleen 基謦
  • 基 - cơ bản; cơ số; cơ đốc
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Lynda 姬謦
  • 姬 - ca cơ (con hát)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Jan 奇謦
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Rhea 唧謦
  • 唧 - tạp cơ (vải kaki)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Tierra 機謦
  • 機 - cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Fallon 矶謦
  • 矶 - cơ (đá dô lên trên nước)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Kassie 磯謦
  • 磯 - cơ (đá dô lên trên nước)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Kandice 肌謦
  • 肌 - cơ bắp; cơ thể
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
Kristan 萁謦
  • 萁 - cơ (dây đậu)
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Cơ Khánh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Cơ Khánh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Cơ Khánh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Cơ Khánh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu