Ý nghĩa tên Công Quang
Công Quang là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện sự thông minh, tài giỏi và thành công. Tên Công Quang được ghép từ hai chữ "Công" và "Quang". Chữ "Công" có nghĩa là công lao, sự đóng góp, sự thành đạt. Chữ "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, sự huy hoàng. Do đó, tên Công Quang mang ý nghĩa là người có công lớn, sự nghiệp sáng chói, cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Công tên Quang
Tên đệm Công
Ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, cho nên lớn nhỏ không gì mà không chuyên chở.
Tên chính Quang
Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.
Các tên liên quan với Công Quang
Tên ghép với đệm Công
Có tổng số 562 tên ghép với đệm Công trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Công. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:
Công Ân, Công Chánh, Công Đạm, Công Đáng, Công Đăng, Công Định, Công Phúc, Công Đoàn, Công Bình,
Đệm ghép với tên Quang
Có tổng số 203 đệm ghép với tên Quang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:
Ánh Quang, Bảo Quang, Chí Quang, Đắc Quang, Đại Quang, Tiến Quang, Thiện Quang, Huy Quang, Thế Quang,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Công Quang
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Công Quang Đang tăng dần
Tên Công Quang được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Công Quang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Công Quang phổ biến nhất tại Bắc Kạn với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.02%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Bắc Kạn | 0.02% |
2 | Hải Dương | 0.02% |
3 | Thái Bình | 0.02% |
4 | Thái Nguyên | 0.01% |
5 | Lạng Sơn | 0.01% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Công Quang
Giới tính
Tên Công Quang thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Công Quang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Công kết hợp với tên Quang có khuynh hướng dành cho Nam giới.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Công và giới tính của người có tên Quang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Công Quang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Công Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
C
-
-
ô
-
-
n
-
-
g
-
-
Q
-
-
u
-
-
a
-
-
n
-
-
g
-
Tên Công Quang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Công Quang trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Công Quang bao gồm:
- Đệm Công có 7 cách viết.
- Tên Quang có 5 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Công Quang có tổng cộng 35 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Công Quang trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Công là mệnh Mộc và Tên Quang là mệnh Mộc.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Công Quang cần xác định rõ ràng đệm Công và tên Quang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Công Quang trong Hán Việt và Phong thủy qua 35 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Công Quang trong thần số học
C | Ô | N | G | Q | U | A | N | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | |||||||
3 | 5 | 7 | 8 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 1
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 8
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 9
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé trai tên Công Quang
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Timothy | 功觥 |
|
Brendan | 䲲胱 |
|
Drew | 攻觥 |
|
Geoffrey | 蚣觥 |
|
Jaxson | 蚣桄 |
|
Braxton | 工胱 |
|
Cash | 工觥 |
|
Blaze | 工絖 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Công Quang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả