Ý nghĩa tên Nhật Quang
Nhật có nghĩa là "mặt trời", tượng trưng cho sự chiếu sáng, soi rọi, tràn đầy năng lượng và sự ấm áp. "Quang" có nghĩa là "ánh sáng", tượng trưng cho sự sáng sủa, thông minh, tài năng. Tên "Nhật Quang" thể hiện mong muốn con người có cuộc sống tươi sáng, tràn đầy năng lượng và sự ấm áp, đồng thời cũng mong muốn con người có trí tuệ sáng suốt, thông minh, tài năng. Người viết Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Nhật tên Quang
Tên đệm Nhật
Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.
Tên chính Quang
Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.
Các tên liên quan với Nhật Quang
Tên ghép với đệm Nhật
Có tổng số 328 tên ghép với đệm Nhật trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhật. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:
Nhật An, Nhật Âu, Nhật Bằng, Nhật Bảo, Nhật Chiêu, Nhật Trường, Nhật Tân, Nhật Huy, Nhật Anh,
Đệm ghép với tên Quang
Có tổng số 203 đệm ghép với tên Quang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:
Anh Quang, Ánh Quang, Bảo Quang, Chí Quang, Đắc Quang, Văn Quang, Minh Quang,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhật Quang
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Nhật Quang Đang tăng dần
Tên Nhật Quang được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhật Quang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Nhật Quang phổ biến nhất tại Thừa Thiên - Huế với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.21%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Thừa Thiên - Huế | 0.21% |
2 | Bình Dương | 0.08% |
3 | Đà Nẵng | 0.08% |
4 | Lâm Đồng | 0.07% |
5 | Cần Thơ | 0.07% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhật Quang
Giới tính
Tên Nhật Quang thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhật Quang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Nhật kết hợp với tên Quang có khuynh hướng dành cho Nam giới.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhật và giới tính của người có tên Quang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhật Quang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Nhật Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Nhật Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
N
-
-
h
-
-
ậ
-
-
t
-
-
Q
-
-
u
-
-
a
-
-
n
-
-
g
-
Tên Nhật Quang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Nhật Quang trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Nhật Quang bao gồm:
- Đệm Nhật có 1 cách viết.
- Tên Quang có 5 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhật Quang có tổng cộng 5 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Nhật Quang trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Nhật là mệnh Hỏa và Tên Quang là mệnh Mộc.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhật Quang cần xác định rõ ràng đệm Nhật và tên Quang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhật Quang trong Hán Việt và Phong thủy qua 5 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Nhật Quang trong thần số học
N | H | Ậ | T | Q | U | A | N | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | |||||||
5 | 8 | 2 | 8 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 5
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 8
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 4
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé trai tên Nhật Quang
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Jaxson | 日桄 |
|
Braxton | 日胱 |
|
Cash | 日觥 |
|
Blaze | 日絖 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhật Quang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả