Tên Lam Chiều
Lam Chiều là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nữ giới. Phong thủy đệm Lam Tương khắc với tên Chiều và thần số học tên riêng số 9.
Ý nghĩa tên Lam Chiều
Lam Chiều là một cái tên đẹp và ý nghĩa, gợi lên hình ảnh một buổi chiều trong xanh, yên bình. Tên này thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con sẽ có một cuộc sống an lành, hạnh phúc. Tên Lam Chiều bao gồm hai chữ Hán: Lam (藍) và Chiều ( chiều). Chữ Lam có nghĩa là màu xanh lam, tượng trưng cho sự trong trẻo, thanh khiết. Chữ Chiều có nghĩa là thời điểm cuối ngày, khi mặt trời lặn xuống phía chân trời, gợi lên cảm giác yên bình, tĩnh lặng. Kết hợp với nhau, hai chữ Lam và Chiều tạo nên một cái tên mang ý nghĩa về một buổi chiều trong xanh, yên bình. Buổi chiều là thời điểm chuyển giao giữa ngày và đêm, mang theo hy vọng về một tương lai tươi sáng. Chính vì vậy, tên Lam Chiều thường được đặt cho các bé gái với mong muốn con sẽ có một cuộc sống an lành, hạnh phúc, và luôn gặp nhiều may mắn trong cuộc đời.
Ý nghĩa đệm Lam tên Chiều
Tên đệm Lam
"Lam" là tên gọi của một loại ngọc, có màu từ xanh nước biển ngả sang xanh lá cây, thường được ưa chuộng làm trang sức cho các đấng trị vì Ai Cập cổ đại, Ba Tư, Ấn Độ... vì màu sắc độc đáo của nó. Ngọc Lam còn có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn cho người mang nó. Đệm Lam dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu.
Tên chính Chiều
"Chiều" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương". Tên này mang ý nghĩa là con gái sẽ có một tương lai rạng ngời, tươi sáng, thành đạt. Ngoài ra, tên Chiều còn có thể được hiểu theo nghĩa là thời khắc chuyển giao giữa ngày và đêm, là lúc hoàng hôn buông xuống. Thời khắc này thường gợi lên cảm giác yên bình, trầm lắng, nhưng cũng có thể là sự buồn bã, cô đơn. Do đó, tên Chiều cũng có thể mang ý nghĩa là con gái sẽ có một cuộc sống an nhiên, tĩnh tại, nhưng cũng có thể sẽ gặp phải những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Giới tính tên Lam Chiều
Giới tính thường dùng
Lam Chiều là tên dành cho Nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Lam Chiều đều là Nữ giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé gái.
để xem thống kê, tỷ lệ về giới tính sử dụng tên Lam Chiều.
Cảm nhận về giới tính
Đệm Lam kết hợp với Tên Chiều có xu hướng thiên về Nữ giới, nhưng chưa hoàn toàn rõ ràng. Khi nhắc đến tên Lam Chiều, người nghe sẽ nghĩ là bé gái hoặc một người phụ nữ, nhưng không chắc chắn và cần thêm thông tin. Đây là tên có độ nhận diện giới tính ở mức thấp.
để xem phân tích chi tiết về cảm nhận giới tính của tên Lam Chiều.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Lam Chiều
Mức Độ phổ biến
Tên Lam Chiều không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 29.916 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Lam Chiều được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
để xem xác xuất gặp người có tên Lam Chiều trên toàn Việt Nam.
Tên Lam Chiều trong tiếng Việt
Lam Chiều theo Âm luật bằng trắc
Tên Lam Chiều có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.
Chữ | Lam | Chiều |
---|---|---|
Dấu | không dấu | dấu huyền |
Thanh | thanh bằng cao | thanh bằng thấp |
Cách đánh vần tên Lam Chiều trong Ngôn ngữ ký hiệu
- L
- a
- m
- C
- h
- i
- ề
- u
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Tên Lam Chiều trong Phong thủy
Ngũ hành Đệm Lam và tên Chiều
Phong thủy ngũ hành tên đệm Lam chữ 琳 thuộc Mệnh Mộc và tên Chiều chữ 朝 thuộc Mệnh Kim.
để xem căn cứ và nguồn gốc xác định ngũ hành tên Lam Chiều.
Mức độ hài hoà trong phong thủy
Do mệnh Mộc bị mệnh Kim khắc nên đệm Lam (mệnh Mộc) Tương khắc với tên Chiều (mệnh Kim). Khi đặt tên, nên chọn đệm Lam với nghĩa Hán Việt khác hoặc tên đệm mệnh Thổ nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố ngũ hành trong tên.
Sử dụng công cụ Chấm điểm tên toàn diện để xem các biến thể Hán Việt, mệnh khác của tên Lam Chiều, Đặt tên hợp Phong Thủy giúp bạn dễ dàng đặt tên con hợp mệnh hoặc công cụ Bói tên theo Lý số sẽ luận giải tên theo thuật toán phong thủy phương Đông.
Thần Số học tên Lam Chiều
Chữ cái | L | A | M | C | H | I | Ề | U | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 1 | 9 | 5 | 3 | |||||
Phụ Âm | 3 | 4 | 3 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Những tên liên quan với Lam Chiều
Tên ghép hay với đệm Lam
Đệm Lam được sử dụng làm tên lót trong tên Lam Chiều. Xem toàn bộ danh sách tại 110 tên ghép với chữ Lam hay. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:
Đệm (tên lót) ghép với tên Chiều
Tên Chiều đóng vai trò là tên chính trong tên Lam Chiều. Danh sách 43 đệm ghép với tên Chiều sẽ gợi ý những tên hay cho phụ huynh yêu thích tên này. Một số tên ghép hay và phổ biến nhất như:
Bình luận về tên Lam Chiều
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!