Trang
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Danh sách tên Lạc quan đẹp cho bé trai và bé gái, mang ý nghĩa lạc quan, yêu đời, vui tươi, giúp bé luôn giữ nụ cười rạng rỡ và niềm tin vào cuộc sống.
Lạc quan là một thái độ tích cực và lạc nhìn về cuộc sống, bất chấp những khó khăn và thử thách. Người lạc quan tin tưởng vào khả năng thành công, khả năng tốt đẹp của bản thân và thế giới xung quanh. Họ tập trung vào những điều tích cực, tìm kiếm giải pháp thay vì vấn đề, và tin rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa Lạc quan giúp bé luôn vui vẻ, yêu đời, suy nghĩ tích cực và sẵn sàng đón nhận thử thách.
Danh sách những tên trong nhóm Lạc quan hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Tên Hà có nghĩa là sông, suối, tượng trưng cho sự hiền hòa, êm đềm, thanh bình.
Tên Hương có nghĩa là mùi thơm, hương thơm, tượng trưng cho sự ngọt ngào, quyến rũ, thu hút.
Tên Thư có nghĩa là thư tín, thư từ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh lịch, duyên dáng.
Duyên có nghĩa là duyên phận, may mắn, tốt đẹp, thể hiện sự gặp gỡ và tình cảm tốt đẹp.
Dương có nghĩa là ánh sáng, mặt trời, thể hiện sự ấm áp, lạc quan và năng động.
Tên Hạnh có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Tên Hoài có nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm, thể hiện sự sâu sắc, tình cảm và lòng chung thủy.
Quả na, sự ngọt ngào, thơm ngon, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc.
Nhựt có nghĩa là mặt trời, thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, mạnh mẽ, nguồn năng lượng và sự sống.
Tên Sinh có nghĩa là sự sống, sự ra đời, sự phát triển, thể hiện sự mạnh mẽ và đầy sức sống.
Lê mượt, lê thơm, thể hiện sự ngọt ngào, êm dịu, hiền hòa.
Tên Tươi có nghĩa là tươi mát, tươi đẹp, tượng trưng cho sự trẻ trung, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Tên Mơ có nghĩa là ước mơ, khát vọng, thể hiện sự lãng mạn, bay bổng, đầy hoài bão và niềm tin vào tương lai.
Tên Hợp có nghĩa là hợp nhất, hòa hợp, thể hiện sự gắn kết, đồng lòng, sự đồng điệu, tương hợp.
Tên Vui có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Tên Giao có nghĩa là giao tiếp, gặp gỡ, thể hiện sự hòa đồng, thân thiện, dễ gần.
Tên Tiệp có nghĩa là gần gũi, thân thiết, thể hiện sự hòa thuận, gắn bó.
Tên Ba có nghĩa là cha, người bố, thể hiện sự bảo vệ, che chở.
Tên Quảng có nghĩa là rộng lớn, bao la, tượng trưng cho sự phóng khoáng, tự do và đầy sức sống.
Tên Thưởng có nghĩa là phần thưởng, sự khen ngợi, thể hiện sự thành công, vinh quang và sự công nhận.
Ngát có nghĩa là thơm ngát, ngào ngạt, tượng trưng cho sự thanh tao, tinh tế.
Nhớ là một động từ, thể hiện sự lưu luyến, sự mong nhớ.
Tên Mừng có nghĩa là vui mừng, phấn khởi, thể hiện sự hạnh phúc và lạc quan.
Tên Nhạn có nghĩa là con chim nhạn, tượng trưng cho sự tự do, bay cao, bay xa và mang đến những điều tốt đẹp.
Tên Âu có nghĩa là châu Âu, thể hiện sự văn minh, lịch sự và hiện đại.
Tên Hiện có nghĩa là hiện tại, hiện diện, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch.
Tên Nở có nghĩa là bung ra, nở rộ, tượng trưng cho sự vui tươi, hạnh phúc, tràn đầy sức sống.
Miền có nghĩa là vùng đất, khu vực, thể hiện sự rộng lớn và bao la.