Ý nghĩa tên Lịch Hoàng
Hoàng là vua chúa. Hoàng Lịch chỉ con người đã kinh qua thăng trầm cuộc đời, ngang nhiên, tự tại. Sửa bởi Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Lịch tên Hoàng
Tên đệm Lịch
Nghĩa Hán Việt là trải qua, chỉ về kinh nghiệm, tri thức, trình độ.
Tên chính Hoàng
"Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.
Các tên liên quan với Lịch Hoàng
Tên ghép với đệm Lịch
Có tổng số 6 tên ghép với đệm Lịch trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lịch. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:
Lịch Hoành, Lịch Huy, Lịch Vũ, Lịch Sử, Lịch Sự,
Đệm ghép với tên Hoàng
Có tổng số 211 đệm ghép với tên Hoàng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hoàng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:
Liêm Hoàng, Lý Hoàng, Thạch Hoàng, Thông Hoàng, Thức Hoàng, Triết Hoàng, Uyên Hoàng, Uyển Hoàng, Tự Hoàng,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Lịch Hoàng
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Lịch Hoàng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lịch Hoàng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lịch Hoàng
Giới tính
Tên Lịch Hoàng thường được dùng cho: Chưa xác định
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lịch Hoàng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Lịch kết hợp với tên Hoàng có khuynh hướng dành cho Nam giới.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lịch và giới tính của người có tên Hoàng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lịch Hoàng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Lịch Hoàng trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Lịch Hoàng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
L
-
-
ị
-
-
c
-
-
h
-
-
H
-
-
o
-
-
à
-
-
n
-
-
g
-
Tên Lịch Hoàng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Lịch Hoàng trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Lịch Hoàng bao gồm:
- Đệm Lịch có 20 cách viết.
- Tên Hoàng có 19 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Lịch Hoàng có tổng cộng 380 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Lịch Hoàng trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Lịch là mệnh Hỏa và Tên Hoàng là mệnh Mộc.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lịch Hoàng cần xác định rõ ràng đệm Lịch và tên Hoàng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lịch Hoàng trong Hán Việt và Phong thủy qua 380 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Lịch Hoàng trong thần số học
L | Ị | C | H | H | O | À | N | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | |||||||
3 | 3 | 8 | 8 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 7
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 7
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 5
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lịch Hoàng
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Lee | 历𨱑 |
|
Paola | 𤃝𨱑 |
|
Emely | 礫𨱑 |
|
Joselyn | 栃𨱑 |
|
Magdalena | 靂𨱑 |
|
Yaretzi | 厤𨱑 |
|
Jaelynn | 藶𨱑 |
|
Zaniyah | 櫟𨱑 |
|
Yoselin | 嚦𨱑 |
|
Ellison | 轹𨱑 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lịch Hoàng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả