Từ điển tên

Tên Mỹ NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Nga

Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Mỹ là từ chỉ nhan sắc xinh đẹp của người con gái. Mỹ Nga mang ý nghĩa con gái rất xinh đẹp & tha thướt, nhẹ nhàng. Sửa bởi Từ điển tên

159 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Nga

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Mỹ Nga

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Ái, Mỹ Ánh, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Nương, Mỹ Yến, Mỹ Diệu, Mỹ Nhân,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Nga, Diệu Nga, Hiền Nga, Hoàng Nga, Hương Nga, Tố Nga, Nguyệt Nga, Bích Nga, Thiên Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Mỹ Nga Đang tăng dần

Tên Mỹ Nga được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Mỹ Nga phổ biến nhất tại Bình Định với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.04%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Mỹ Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Bình Định 0.04%
2 Phú Yên 0.03%
3 Gia Lai 0.02%
4 Bình Phước 0.02%
5 Quảng Ngãi 0.02%
Bản đồ phân bố tên Mỹ Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Nga

Giới tính

Tên Mỹ Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Nga có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Nga cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Nga sang thần số học
M NGA
71
457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Nga

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Eunice 镁俄
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 俄 - tố nga
Elyse 镁锇
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 锇 - nga (chất osmium)
Journee 镁娥
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 娥 - tiên nga
Braelynn 镁蛾
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 蛾 - nga tử (con ngài)
Neveah 镁鹅
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鹅 - thiên nga
Nahla 镁玡
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 玡 - nga (ngà voi)
Ensley 镁哦
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 哦 - ngâm nga
Brynley 镁鋨
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Kensington 镁饿
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 饿 - ai nga (đói ăn)
Kynslee 镁鵝
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鵝 - thiên nga

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu