Từ điển tên

Tên Bích NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Nga

Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bích là tên 1 loài ngọc quý, trong sáng. Bích Nga nghĩa là con xinh đẹp như tiên, trong sáng như ngọc. Sửa bởi Từ điển tên

122 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Nga

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Bích Nga

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Cẩm, Bích Châu, Bích Chi, Bích Duyên, Bích Giang, Bích Đào, Bích Thuận, Bích Thùy, Bích Hà,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Nga, Diệu Nga, Hiền Nga, Hoàng Nga, Hương Nga, Thiên Nga, Kiều Nga, Kim Nga, Ngọc Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Bích Nga Đang giảm dần

Tên Bích Nga được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Bích Nga phổ biến nhất tại Phú Yên với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.04%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Bích Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Phú Yên 0.04%
2 Hậu Giang 0.03%
3 Đồng Nai 0.02%
4 Thừa Thiên - Huế 0.02%
5 Đà Nẵng 0.02%
Bản đồ phân bố tên Bích Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Nga

Giới tính

Tên Bích Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Nga có tổng cộng 98 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Nga cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 98 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Nga sang thần số học
BÍCH NGA
91
23857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Nga

Tên tiếng Anh cho tên Bích Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧餓
  • 碧 - ngọc bích
  • 餓 - ai nga (đói ăn)
Rhiannon 辟鹅
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 鹅 - thiên nga
Journee 碧娥
  • 碧 - ngọc bích
  • 娥 - tiên nga
Latrice 甓鵝
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 鵝 - thiên nga
Neveah 碧鹅
  • 碧 - ngọc bích
  • 鹅 - thiên nga
Sherita 廹鹅
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 鹅 - thiên nga
Nahla 碧玡
  • 碧 - ngọc bích
  • 玡 - nga (ngà voi)
Kensington 碧饿
  • 碧 - ngọc bích
  • 饿 - ai nga (đói ăn)
Suellen 迫鹅
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 鹅 - thiên nga
Kynslee 碧鵝
  • 碧 - ngọc bích
  • 鵝 - thiên nga

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu