Từ điển tên

Tên Nhân ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhân Thi

Tên Nhân Thi mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:Kết hợp lại, tên Nhân Thi hàm ý mong muốn đứa trẻ sở hữu trở thành người có tâm hồn tốt đẹp, nhân hậu, tài giỏi và được nhiều người yêu mến. Sửa bởi Từ điển tên

14 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhân tên Thi

Tên đệm Nhân

"Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế đệm "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Nhân Thi

Tên ghép với đệm Nhân

Có tổng số 116 tên ghép với đệm Nhân trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhân. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nhân Khuê, Nhân Hiền, Nhân Hạnh, Nhân Phương, Nhân Anh, Nhân Duyên,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Song Thi, Liễu Thi, Quế Thi, Sơn Thi, Nhất Thi, Chanh Thi, Hảo Thi, Hoa Thi, Ý Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhân Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhân Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhân Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhân Thi

Giới tính

Tên Nhân Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhân Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhân kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhân và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhân Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhân Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhân Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhân Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhân Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhân Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhân Thi có tổng cộng 120 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhân Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhân là mệnh Kim và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhân Thi cần xác định rõ ràng đệm Nhân và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhân Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 120 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhân Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhân Thi sang thần số học
NHÂN THI
19
58528

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Nhân Thi

Tên tiếng Anh cho tên Nhân Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Victoria 因鳾
  • 因 - nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Mia 铟施
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 施 - phòng the
Krista 铟诗
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 诗 - thi nhân
Janette 铟濞
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 濞 - thi (nước mũi)
Jeannine 仁蓍
  • 仁 - nhân đức
  • 蓍 - thi (cỏ)
Jeanie 铟蓍
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 蓍 - thi (cỏ)
Lucie 铟鳾
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Georgiana 铟尸
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 尸 - thi hài
Irine 铟屍
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 屍 - thi thể, thi hài
Jossie 铟試
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 試 - khảo thí

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhân Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhân Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhân Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhân Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu