Nhân Ái
"Nhân" là lòng nhân ái, "Ái" là yêu thương, tên "Nhân Ái" mang ý nghĩa tốt đẹp, giàu lòng nhân ái, yêu thương mọi người.
Đệm Nhân thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Nhân hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Nhân" là lòng nhân ái, "Ái" là yêu thương, tên "Nhân Ái" mang ý nghĩa tốt đẹp, giàu lòng nhân ái, yêu thương mọi người.
"Nhân" là nhân ái, "Hậu" là tử tế, tên "Nhân Hậu" mang ý nghĩa tốt bụng, nhân hậu, tử tế.
"Nhân" là con người, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Nhân Nghĩa" mang ý nghĩa nghĩa khí, trọng tình trọng nghĩa như chính con người.
"Nhân" là lòng người, "Tâm" là tâm hồn, tên "Nhân Tâm" mang ý nghĩa tốt đẹp, nhân hậu, giàu lòng nhân ái.
"Nhân" là người, "Đức" là đạo đức, tên "Nhân Đức" mang ý nghĩa người có đạo đức, nhân phẩm tốt đẹp.
"Nhân" là con người, "Văn" là văn hóa, tên "Nhân Văn" mang ý nghĩa người con người có văn hóa, học thức, nhân ái.
"Nhân" là nhân ái, "Hoà" là hòa bình, tên "Nhân Hoà" mang ý nghĩa nhân ái, hòa bình, yêu chuộng hòa thuận.
"Nhân" là con người, "Tài" là tài năng, tên "Nhân Tài" mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang.
"Nhân" là con người, "Quyền" là quyền lợi, tên "Nhân Quyền" mang ý nghĩa quyền lợi của con người.
"Nhân" là con người, "Kiệt" là xuất sắc, tên "Nhân Kiệt" mang ý nghĩa con người tài giỏi, xuất chúng, kiệt xuất.
"Nhân" là lòng nhân ái, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Nhân Hiếu" mang ý nghĩa người có lòng nhân ái, hiếu thảo với mọi người.
"Nhân" là người, "Phúc" là phúc đức, tên "Nhân Phúc" có ý nghĩa là người mang lại phúc đức cho bản thân và mọi người.
"Nhân" là người, "Trí" là trí tuệ, tên "Nhân Trí" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, có trí tuệ.
"Nhân" là lòng nhân ái, "Quý" là quý báu, tên "Nhân Quý" mang ý nghĩa người có lòng nhân ái quý báu.
"Nhân" là con người, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Nhân Thiện" mang ý nghĩa người tốt bụng, nhân hậu.
"Nhân" là người, "Thọ" là tuổi thọ, tên "Nhân Thọ" mang ý nghĩa người có tuổi thọ, sống lâu.
"Nhân" là con người, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Nhân Tuấn" có nghĩa là người con trai đẹp trai, khí chất.
"Nhân" là người, "Phát" là phát triển, tên "Nhân Phát" mang ý nghĩa người có tài năng, nhân cách tốt đẹp, luôn nỗ lực phát triển bản thân.
"Nhân" là con người, "Phước" là phúc đức, tên "Nhân Phước" mang ý nghĩa người có phúc đức, tốt bụng, được mọi người yêu quý.
"Nhân" là con người, "Tú" là đẹp, tên "Nhân Tú" mang ý nghĩa con người đẹp đẽ, tài giỏi.
"Nhân" là nhân ái, "Đạt" là đạt được, tên "Nhân Đạt" mang ý nghĩa nhân ái, đạt được thành công.
"Nhân" là người, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Nhân Cường" có nghĩa là người mạnh mẽ, kiên cường, đầy bản lĩnh.
"Nhân" là lòng người, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Nhân Mạnh" mang ý nghĩa của người có trái tim nhân hậu, mạnh mẽ, kiên cường.
"Nhân" là con người, "Trung" là trung thành, tên "Nhân Trung" mang ý nghĩa người con người trung thực, đáng tin cậy.
"Diên" là dài lâu, "Nhân" là con người, tên "Nhân Diên" mang ý nghĩa trường thọ, sống lâu.
"Nhân" là con người, "Sinh" là cuộc sống, tên "Nhân Sinh" thể hiện ý nghĩa cuộc sống của con người, những thăng trầm, biến đổi của cuộc đời.
"Nhân" là người, "Phú" là giàu có, tên "Nhân Phú" thể hiện sự giàu có, sung túc của con người.
"Nhân" là con người, "Thi" là thơ, tên "Nhân Thi" mang ý nghĩa con người yêu thơ ca, nghệ thuật.
"Nhân" là người, "Quân" là vua, tên "Nhân Quân" có nghĩa là vị vua nhân từ, yêu thương dân chúng, trị vì đất nước một cách công bằng.
"Nhân" là con người, "Tiến" là tiến bộ, tên "Nhân Tiến" mang ý nghĩa con người tiến bộ, phát triển.