Từ điển tên

Tên Nhất QuânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhất Quân

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Nhất Quân.

32 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhất tên Quân

Tên đệm Nhất

Nhất trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xếp hạng cao, đứng đầu, số 1. Ngoài ra còn 1 ý nghĩa của nhất trong nhất quán là trước sau như một. Đệm Nhất mang ý nghĩa con là người tài giỏi, đạt thành tựu to lớn vĩ đại, là người số một trong lòng bố mẹ & sống trước sau như một.

Tên chính Quân

Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Nhất Quân

Tên ghép với đệm Nhất

Có tổng số 132 tên ghép với đệm Nhất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Nhất An, Nhất Thành, Nhất Tường, Nhất Hưng, Nhất Hải, Nhất Bảo, Nhất Phi, Nhất Sinh, Nhất Thiên,

Đệm ghép với tên Quân

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Quân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

An Quân, Độ Quân, Lâm Quân, Quý Quân, Sinh Quân, Thiện Quân, Dương Quân, Trí Quân, Vũ Quân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhất Quân

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhất Quân được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhất Quân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhất Quân

Giới tính

Tên Nhất Quân thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhất Quân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhất kết hợp với tên Quân có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhất và giới tính của người có tên Quân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhất Quân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhất Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhất Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhất Quân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhất Quân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhất Quân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhất Quân có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhất Quân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhất là mệnh Thổ và Tên Quân là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhất Quân cần xác định rõ ràng đệm Nhất và tên Quân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhất Quân trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhất Quân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhất Quân sang thần số học
NHT QUÂN
131
58285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Nhất Quân

Tên tiếng Anh cho tên Nhất Quân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Asher 一匀
  • 一 - thư nhất, nhất định
  • 匀 - quân phân (chia đều)
Jace 壹皲
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 皲 - quân liệt (vảy bong khỏi da)
Kayden 壹军
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 军 - quân đội
Jude 壹钧
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 钧 - quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Grady 壹均
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 均 - quân bình
Maddox 弌皸
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 皸 - quân liệt (vảy bong khỏi da)
Brock 壹匀
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 匀 - quân phân (chia đều)
Judah 壹鈞
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 鈞 - quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Landen 弌龜
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)
Caiden 壹軍
  • 壹 - thư nhất, nhất định
  • 軍 - quân lính

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhất Quân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhất Quân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhất Quân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhất Quân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu