Từ điển tên

Tên Như BíchÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Như Bích

"Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Chữ "Bích" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. Vì vậy tên "Như Bích" dùng để ví von con như hòn ngọc quý giá của bố mẹ. Sửa bởi Từ điển tên

123 lượt xem

Ý nghĩa đệm Như tên Bích

Tên đệm Như

"Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Tên chính Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Như Bích

Tên ghép với đệm Như

Có tổng số 381 tên ghép với đệm Như trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Như. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Như Các, Như Chi, Như Giang, Như Muội, Như Nương, Như Quyền, Như Ngà, Như Hạ, Như Mơ,

Đệm ghép với tên Bích

Có tổng số 54 đệm ghép với tên Bích trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hà Bích, Hoàng Bích, Thanh Bích, Việt Bích, Thu Bích, Kim Bích, Hồng Bích, Thị Bích, Ngọc Bích,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Như Bích

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Như Bích được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Như Bích. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Như Bích

Giới tính

Tên Như Bích thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Như Bích. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Như kết hợp với tên Bích có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Như và giới tính của người có tên Bích. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Như Bích đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Như Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Như Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Như Bích trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Như Bích trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Như Bích bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Như Bích có tổng cộng 35 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Như Bích trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Như là mệnh Kim và Tên Bích là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Như Bích cần xác định rõ ràng đệm Như và tên Bích được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Như Bích trong Hán Việt và Phong thủy qua 35 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Như Bích trong thần số học

Bảng quy đổi tên Như Bích sang thần số học
NHƯ BÍCH
39
58238

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Như Bích

Tên tiếng Anh cho tên Như Bích
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 茹碧
  • 茹 - như vậy
  • 碧 - ngọc bích
Rhiannon 茹辟
  • 茹 - như vậy
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
Latrice 茹甓
  • 茹 - như vậy
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
Sherrill 銣辟
  • 銣 - như vậy
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
Sherita 茹廹
  • 茹 - như vậy
  • 廹 - bức bách; cấp bách
Suellen 銣迫
  • 銣 - như vậy
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Katrice 茹壁
  • 茹 - như vậy
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
Merilyn 洳碧
  • 洳 - như vậy
  • 碧 - ngọc bích
Lashelle 茹璧
  • 茹 - như vậy
  • 璧 - bồ bịch

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Như Bích đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Như Bích

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Như Bích

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Như Bích / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu