Ý nghĩa tên Thanh Bích
"Thanh"dịch sát nghĩa là màu xanh, tuy nhiên thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Bích" ý chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. Với tên "Thanh Bích", ba mẹ mong con có cuộc sống sang trọng, quyền quý như chính ý nghĩa mà viên lam ngọc mang lại,bố mẹ mong ước con sẽ có được sức khỏe, sự may mắn, hưng vượng. Sửa bởi Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Thanh tên Bích
Tên đệm Thanh
Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.
Tên chính Bích
Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.
Các tên liên quan với Thanh Bích
Tên ghép với đệm Thanh
Có tổng số 744 tên ghép với đệm Thanh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:
Thanh Băng, Thanh Đường, Thanh Lài, Thanh Muội, Thanh Nhu, Thanh Ái, Thanh Đan, Thanh Tư, Thanh Dịu,
Đệm ghép với tên Bích
Có tổng số 54 đệm ghép với tên Bích trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:
Hà Bích, Hoàng Bích, Việt Bích, Thu Bích, Thạch Bích, Như Bích, Kim Bích, Hồng Bích, Thị Bích,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Thanh Bích
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Thanh Bích được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thanh Bích. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thanh Bích
Giới tính
Tên Thanh Bích thường được dùng cho: Nữ giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thanh Bích. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Thanh kết hợp với tên Bích có khuynh hướng dành cho Nữ giới.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thanh và giới tính của người có tên Bích. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thanh Bích đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Thanh Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Thanh Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
T
-
-
h
-
-
a
-
-
n
-
-
h
-
-
B
-
-
í
-
-
c
-
-
h
-
Tên Thanh Bích trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Thanh Bích trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Thanh Bích bao gồm:
- Đệm Thanh có 14 cách viết.
- Tên Bích có 7 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Thanh Bích có tổng cộng 98 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Thanh Bích trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Thanh là mệnh Kim và Tên Bích là mệnh Thủy.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thanh Bích cần xác định rõ ràng đệm Thanh và tên Bích được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thanh Bích trong Hán Việt và Phong thủy qua 98 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Thanh Bích trong thần số học
T | H | A | N | H | B | Í | C | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | ||||||||
2 | 8 | 5 | 8 | 2 | 3 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 1
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 9
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 1
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thanh Bích
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Jeanette | 鲭碧 |
|
Juliana | 声碧 |
|
Mollie | 聲碧 |
|
Rhiannon | 鲭辟 |
|
Kyleigh | 青碧 |
|
Latrice | 鲭甓 |
|
Mittie | 圊碧 |
|
Sherita | 鲭廹 |
|
Suellen | 鲭迫 |
|
Katrice | 鲭壁 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thanh Bích đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả