Từ điển tên

Tên Thi BáchÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Bách

Thi nghĩa là thơ phú, cũng có nghĩa là thể hiện ra. Thi Bách ám chỉ người có năng lực xuất chúng, vừa trí tuệ vừa tài mạo, như cây thông lớn đứng hiên ngang nhưng hòa đồng với muôn vật. Sửa bởi Từ điển tên

15 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Bách

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Bách

"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. Bách cũng là một loài cây quý hiếm, sống kiên định, vững vàng. Người mang tên "Bách" thường mạnh mẽ, sống bất khuất, là chỗ dựa vẵng chãi, chắc chắn, kiên trì bền chí với quyết định của mình.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Thi Bách

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thi Ca, Thi Cầm, Thi Giao, Thi Hạnh, Thi Khánh, Thi Mẫn, Thi Minh, Thi Nguyệt, Thi Thao,

Đệm ghép với tên Bách

Có tổng số 90 đệm ghép với tên Bách trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bách. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tiểu Bách, Khắc Bách, Lĩnh Bách, Huỳnh Bách, Hồng Bách, Tài Bách, Thiên Bách, Tôn Bách, Giá Bách,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Bách

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Bách được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Bách. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Bách

Giới tính

Tên Thi Bách thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Bách. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Bách có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Bách. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Bách đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Bách trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Bách trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Bách trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Bách trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Bách bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Bách có tổng cộng 70 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Bách trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Bách là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Bách cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Bách được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Bách trong Hán Việt và Phong thủy qua 70 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Bách trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Bách sang thần số học
THI BÁCH
91
28238

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Bách

Tên tiếng Anh cho tên Thi Bách
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施迫
  • 施 - phòng the
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Krista 诗迫
  • 诗 - thi nhân
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Janette 濞迫
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Jeanie 蓍迫
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Lucie 鳾迫
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Georgiana 尸迫
  • 尸 - thi hài
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Irine 屍迫
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Jossie 試迫
  • 試 - khảo thí
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Lorean 詩迫
  • 詩 - bài thơ
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Georgena 匙迫
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 迫 - bức bách; cấp bách

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Bách đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Bách

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Bách

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Bách / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu