Từ điển tên

Tên Thi ĐiểmÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Điểm

Tên Thi Điểm mang ý nghĩa là điểm hương, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự trong sáng, thanh tú và cao quý. Những người mang tên Thi Điểm thường là những người thông minh, có trí tuệ và tài năng nghệ thuật. Họ có tính cách dịu dàng, lương thiện và luôn biết quan tâm đến người khác. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Điểm

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Điểm

Điểm là một cái tên nữ tính tiếng Việt, có nhiều ý nghĩa tượng trưng đẹp đẽ.Đầu tiên, Điểm có nghĩa là một dấu hiệu nhỏ, một nét chấm phá, ám chỉ sự nhỏ bé, xinh xắn và tinh tế. Tên gọi này gợi lên hình ảnh một cô gái có vẻ ngoài duyên dáng, đáng yêu. Ngoài ra, Điểm còn có nghĩa đen là một điểm số, đại diện cho sự thông minh, hiểu biết và khả năng học tập tốt. Nó cũng ẩn dụ cho sự chính xác, chi tiết và tỉ mỉ trong mọi việc. Cuối cùng, Điểm có thể hiểu theo nghĩa bóng là một dấu ấn, một điểm nhấn đặc biệt, thể hiện sự tài năng, thành tích hoặc đóng góp nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Tên gọi này mang lại hy vọng và động lực để người sở hữu phấn đấu đạt được những mục tiêu cao trong cuộc sống.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thi Điểm

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thi Khá, Thi Nga, Thi Thoa, Thi Khoa, Thi Nhi, Thi Hoàng, Thi Linh, Thi Hoàn, Thi Vui,

Đệm ghép với tên Điểm

Có tổng số 18 đệm ghép với tên Điểm trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Điểm. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kiều Điểm, A Điểm, Tiểu Điểm, Minh Điểm, Thành Điểm, Đình Điểm, Trung Điểm, Công Điểm, Hữu Điểm,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Điểm

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Điểm được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Điểm. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Điểm

Giới tính

Tên Thi Điểm thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Điểm. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Điểm có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Điểm. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Điểm đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Điểm trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Điểm trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Điểm trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Điểm trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Điểm bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Điểm có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Điểm trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Điểm là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Điểm cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Điểm được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Điểm trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Điểm trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Điểm sang thần số học
THI ĐIM
995
2844

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Điểm

Tên tiếng Anh cho tên Thi Điểm
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施點
  • 施 - phòng the
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Krista 诗點
  • 诗 - thi nhân
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Janette 濞點
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Jeanie 蓍點
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Lucie 鳾點
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Georgiana 尸點
  • 尸 - thi hài
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Irine 屍點
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Jossie 試點
  • 試 - khảo thí
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Lorean 詩點
  • 詩 - bài thơ
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa
Georgena 匙點
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 點 - điếu đóm; đóm lửa

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Điểm đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Điểm

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Điểm

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Điểm / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu