Từ điển tên

Tên Thị LịchÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thị Lịch

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thị Lịch.

12 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thị tên Lịch

Tên đệm Thị

"Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ.

Tên chính Lịch

Nghĩa Hán Việt là trải qua, chỉ về kinh nghiệm, tri thức, trình độ.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thị Lịch

Tên ghép với đệm Thị

Có tổng số 1479 tên ghép với đệm Thị trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thị. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thị Tơ, Thị Nhiều, Thị Lập, Thị Hoán, Thị Vóc, Thị Ba, Thị Thiệp, Thị Đoan, Thị Lai,

Đệm ghép với tên Lịch

Có tổng số 38 đệm ghép với tên Lịch trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Lịch. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Lịch, Như Lịch,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thị Lịch

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Thị Lịch

Những năm gần đây xu hướng người có tên Thị Lịch Đang giảm dần

Tên Thị Lịch được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thị Lịch. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Thị Lịch phổ biến nhất tại Lạng Sơn với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.05%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Thị Lịch phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Lạng Sơn 0.05%
2 Cao Bằng 0.05%
3 Tuyên Quang 0.03%
4 Bắc Giang 0.02%
5 Hà Giang 0.02%
Bản đồ phân bố tên Thị Lịch theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thị Lịch

Giới tính

Tên Thị Lịch thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thị Lịch. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thị kết hợp với tên Lịch có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thị và giới tính của người có tên Lịch. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thị Lịch đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thị Lịch trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thị Lịch trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thị Lịch trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thị Lịch trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thị Lịch bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thị Lịch có tổng cộng 300 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thị Lịch trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thị là mệnh Kim và Tên Lịch là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thị Lịch cần xác định rõ ràng đệm Thị và tên Lịch được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thị Lịch trong Hán Việt và Phong thủy qua 300 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thị Lịch trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thị Lịch sang thần số học
TH LCH
99
28338

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thị Lịch

Tên tiếng Anh cho tên Thị Lịch
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施𩽏
  • 施 - phòng the
  • 𩽏 - lịch (con nhệch)
Adalyn 市櫪
  • 市 - thành thị
  • 櫪 - lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)
Candy 氏𩽏
  • 氏 - vô danh thị
  • 𩽏 - lịch (con nhệch)
Paola 铈𤃝
  • 铈 - chất cerium
  • 𤃝 - róc rách (nước chảy)
Emely 视礫
  • 视 - thị sát; giám thị
  • 礫 - lịch (sỏi)
Joselyn 铈栃
  • 铈 - chất cerium
  • 栃 - lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)
Magdalena 铈靂
  • 铈 - chất cerium
  • 靂 - lịch (sấm sét)
Yaretzi 铈厤
  • 铈 - chất cerium
  • 厤 - lịch sử; lịch đại; lịch pháp
Isabela 鈰𩽏
  • 鈰 - chất cerium
  • 𩽏 - lịch (con nhệch)
Jaelynn 鈰藶
  • 鈰 - chất cerium
  • 藶 - lịch (rau đay)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thị Lịch đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thị Lịch

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thị Lịch

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thị Lịch / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu