Nhẫn
Tên Nhẫn có nghĩa là nhẫn nại, kiên trì, thể hiện sự chịu đựng và bền bỉ.
Tìm những cái tên Nhẫn nại hay cho bé trai và bé gái. Danh sách tên mang ý nghĩa kiên trì, bền bỉ, giúp bé vững vàng, kiên định và đạt được mục tiêu.
Nhẫn nại là khả năng kiên trì, bình tĩnh và giữ vững tâm trí trước những thử thách, khó khăn và sự trì hoãn. Nó là phẩm chất cho phép chúng ta tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình, bất chấp những trở ngại và thất bại. Nhẫn nại giúp chúng ta duy trì sự tập trung, tránh nóng vội và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn. Nó là chìa khóa để đạt được thành công lâu dài trong cuộc sống và công việc.
Đặt tên cho bé trai, bé gái mang ý nghĩa Nhẫn Nại giúp con rèn luyện sự kiên trì, kiên nhẫn, vượt qua khó khăn, thành công trong học tập và cuộc sống. Tên đẹp mang ý nghĩa tốt sẽ là động lực cho con phát triển toàn diện.
Danh sách những tên trong nhóm Nhẫn nại hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Nhẫn có nghĩa là nhẫn nại, kiên trì, thể hiện sự chịu đựng và bền bỉ.
Tuất là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự trung thành, chăm chỉ và kiên trì.
Tên Niệm có nghĩa là nhớ nhung, suy tưởng, thể hiện sự sâu sắc và tình cảm.
Tên Lục có nghĩa là màu xanh lục, thể hiện sự tươi mát, sinh động.
Kiệm chỉ sự tiết kiệm, hạn chế lãng phí, thể hiện sự khôn ngoan.
Ghi là một chữ Hán Việt, có nghĩa là ghi chép, ghi nhớ, ghi lại. Nó thể hiện sự lưu giữ thông tin, kiến thức và kinh nghiệm.
Tên Chờ có nghĩa là chờ đợi, trông mong, thể hiện sự kiên nhẫn, hy vọng và tin tưởng.
Có nghĩa là chờ đợi, trì hoãn, thể hiện sự kiên nhẫn và chờ thời cơ.
Nênh là một từ chỉ dòng nước chảy xiết, thể hiện sự mạnh mẽ và uy nghi.
Thời gian, lúc.
Nhịn có nghĩa là kiềm chế, chịu đựng, nhường nhịn, thể hiện sự kiên nhẫn và vị tha.
Thâu có nghĩa là thu, gom, thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ.
Chài có nghĩa là dụng cụ đánh cá, thể hiện sự kiên nhẫn, lao động.
Chắt có nghĩa là lựa chọn kỹ càng, thể hiện sự cẩn thận, tỉ mỉ.
Yêu cầu, mong muốn, thể hiện sự tôn trọng, khiêm nhường.
Là một từ chỉ sự lo lắng, bận tâm, thể hiện sự chu đáo và trách nhiệm.
Tên Thử có nghĩa là thử nghiệm, kiểm tra, thể hiện sự cẩn thận, kỹ lưỡng và tìm kiếm sự hoàn hảo.
Nhưỡng có nghĩa là nhường nhịn, khiêm nhường, biểu hiện sự dịu dàng và bao dung.
Tên Nhưng có nghĩa là sự tương phản, sự đối lập, thể hiện sự độc lập, cá tính và mạnh mẽ.
Tên Vẫn có nghĩa là vẫn còn, vẫn vậy, thể hiện sự kiên định, bền bỉ, không thay đổi.
Tỉ là từ chỉ người chị, tượng trưng cho tình cảm chị em, sự yêu thương, quan tâm lẫn nhau.
Ngâm có nghĩa là ngâm mình, ngâm thơ, thể hiện sự thư giãn, trầm lắng.
Tên Tửng có nghĩa là từng cái một, từng phần một, thể hiện sự chi tiết, tỉ mỉ và chu đáo.
Tên Luyền có nghĩa là rèn luyện, tu luyện, thể hiện sự kiên trì và cố gắng.
Dẻo thể hiện sự linh hoạt, uyển chuyển, dễ thích nghi.
Tên Kiêng có nghĩa là sự cẩn thận, dè dặt, thận trọng, thể hiện sự chu đáo, tỉ mỉ.
Tên Then mang ý nghĩa là sự khéo léo, nhanh nhẹn, linh hoạt, thể hiện sự thông minh, sáng tạo.
Chiu có nghĩa là chịu đựng, gánh vác, thể hiện sự nhẫn nại, kiên cường.
Chẳm là một loại gia vị, thường dùng để chấm thức ăn, tượng trưng cho sự đậm đà, ngon miệng.
Nghiến răng, thể hiện sự kiên trì, cố gắng, vượt qua khó khăn.