Từ điển tên

Tên Tố HảoÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tố Hảo

Tố Hảo là cái tên mang ý nghĩa tốt lành, tượng trưng cho sự tốt đẹp, trong sáng và nền nã. Tên này thường được đặt cho những cô gái có tính cách hiền lành, lương thiện, luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Ngoài ra, Tố Hảo còn mang ý nghĩa của sự thông minh, nhanh nhẹn và học hành giỏi giang. Sửa bởi Từ điển tên

301 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tố tên Hảo

Tên đệm Tố

"Tố" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là cao khiết, mộc mạc, không lòe loẹt, phô trương. Đệm "Tố" thường dùng để nói đến những cô gái có làn da trắng nõn, mộc mạc, bình dị và hiền lành.

Tên chính Hảo

Tên "Hảo" bắt nguồn từ tiếng Hán, có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho con cái với mong muốn con sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo, có cuộc sống an lành, hạnh phúc.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Tố Hảo

Tên ghép với đệm Tố

Có tổng số 120 tên ghép với đệm Tố trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tố. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tố An, Tố Diệp, Tố Giang, Tố Mỹ, Tố Kha, Tố My, Tố Hân, Tố Vân, Tố Duyên,

Đệm ghép với tên Hảo

Có tổng số 122 đệm ghép với tên Hảo trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hảo. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

An Hảo, Đăng Hảo, Hoài Hảo, Tâm Hảo, Cát Hảo, Mộng Hảo, Hiếu Hảo, Hảo Hảo, Phúc Hảo,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tố Hảo

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tố Hảo được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tố Hảo. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tố Hảo

Giới tính

Tên Tố Hảo thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tố Hảo. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tố kết hợp với tên Hảo có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tố và giới tính của người có tên Hảo. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tố Hảo đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tố Hảo trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tố Hảo trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tố Hảo trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tố Hảo trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tố Hảo bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tố Hảo có tổng cộng 16 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tố Hảo trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tố là mệnh Kim và Tên Hảo là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tố Hảo cần xác định rõ ràng đệm Tố và tên Hảo được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tố Hảo trong Hán Việt và Phong thủy qua 16 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tố Hảo trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tố Hảo sang thần số học
T HO
616
28

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Tố Hảo

Tên tiếng Anh cho tên Tố Hảo
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Zoey 作好
  • 作 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Jeannie 素好
  • 素 - tố (trắng; trong sạch)
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Pattie 訴好
  • 訴 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Syble 诉好
  • 诉 - tố cáo, tố tội, tố tụng
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Ashlea 𩗃好
  • 𩗃 - giông tố
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Elna 做好
  • 做 - tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Jeraldine 嗉好
  • 嗉 - tố (diều con chim)
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Theola 𩘣好
  • 𩘣 - giông tố
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Noma 溯好
  • 溯 - tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động
Corean 𬲃好
  • 𬲃 - giông tố
  • 好 - hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tố Hảo đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tố Hảo

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tố Hảo

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tố Hảo / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu