Từ điển tên

Tên Tuấn VữngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tuấn Vững

Tuấn Vững có nghĩa là người đàn ông tuấn tú, đẹp trai và có ý chí kiên cường, vững vàng trước mọi khó khăn, thử thách. Tên Tuấn Vững thường được đặt cho những bé trai với mong muốn con sẽ lớn lên trở thành một người đàn ông mạnh mẽ, bản lĩnh và thành đạt. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tuấn tên Vững

Tên đệm Tuấn

Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Tên chính Vững

Tên "Vững" là một tính từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "chắc chắn, không lay chuyển được". Trong tiếng Hán, "vững" được viết là 穩 (wěn), có nghĩa là "bền chắc, yên ổn". Khi đặt tên cho con, các bậc cha mẹ thường mong muốn con mình có một cuộc sống vững vàng, ổn định, không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài. Tên "Vững" cũng có thể thể hiện sự mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ có một ý chí kiên định, vững vàng, không dễ dàng bị lung lay bởi khó khăn, thử thách.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Tuấn Vững

Tên ghép với đệm Tuấn

Có tổng số 244 tên ghép với đệm Tuấn trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tuấn. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tuấn Hằng, Tuấn Đình, Tuấn Biển, Tuấn Thi, Tuấn Huân, Tuấn Hoan, Tuấn Gia, Tuấn Xuyên, Tuấn Tạo,

Đệm ghép với tên Vững

Có tổng số 24 đệm ghép với tên Vững trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vững. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đình Vững, Y Vững, Huy Vững, Khắc Vững, Sỹ Vững, Đường Vững, Trần Vững, Tấn Vững, Thế Vững,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tuấn Vững

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tuấn Vững được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tuấn Vững. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tuấn Vững

Giới tính

Tên Tuấn Vững thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tuấn Vững. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tuấn kết hợp với tên Vững có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tuấn và giới tính của người có tên Vững. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tuấn Vững đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tuấn Vững trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tuấn Vững trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tuấn Vững trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tuấn Vững trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tuấn Vững bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tuấn Vững có tổng cộng 33 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tuấn Vững trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tuấn là mệnh Hỏa và Tên Vững là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tuấn Vững cần xác định rõ ràng đệm Tuấn và tên Vững được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tuấn Vững trong Hán Việt và Phong thủy qua 33 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tuấn Vững trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tuấn Vững sang thần số học
TUN VNG
313
25457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tuấn Vững

Tên tiếng Anh cho tên Tuấn Vững
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Naomi 俊𠊡
  • 俊 - nói toáng, la toáng
  • 𠊡 - vững vàng
Luann 駿𠊡
  • 駿 - tuấn mã
  • 𠊡 - vững vàng
Felecia 餕𠊡
  • 餕 - tuấn (đồ ăn thừa)
  • 𠊡 - vững vàng
Denice 畯𠊡
  • 畯 - tuấn (viên chức nhỏ)
  • 𠊡 - vững vàng
Madonna 骏𠊡
  • 骏 - tuấn mã
  • 𠊡 - vững vàng
Alesia 峻𠊡
  • 峻 - tuân (núi hiểm rốc)
  • 𠊡 - vững vàng
Teressa 儁𠊡
  • 儁 - tuấn tú
  • 𠊡 - vững vàng
Johnetta 馂𠊡
  • 馂 - tuấn (đồ ăn thừa)
  • 𠊡 - vững vàng
Doretta 雋𠊡
  • 雋 - tuyển (đầy ý nghĩa)
  • 𠊡 - vững vàng
Arnita 濬𠊡
  • 濬 - tuấn (cào bùn)
  • 𠊡 - vững vàng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tuấn Vững đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tuấn Vững

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tuấn Vững

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tuấn Vững / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu