Từ điển tên

Tên Vi TrangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Trang

Vi Trang là một cái tên đẹp mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. "Vi" có nghĩa là "tỏa sáng", "rạng rỡ", chỉ người có vẻ ngoài xinh đẹp, rạng ngời. "Trang" có nghĩa là "trang phục", "vẻ đẹp", chỉ người có vẻ ngoài chỉn chu, thanh lịch, luôn chú ý đến hình ảnh của mình. Kết hợp lại, Vi Trang mang ý nghĩa về một người phụ nữ có vẻ ngoài xinh đẹp, rạng rỡ, luôn biết cách chăm chút cho bản thân. Sửa bởi Từ điển tên

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Trang

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Trang

Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Vi Trang

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vi Hạnh, Vi Trung, Vi Nhã, Vi Phụng, Vi Cương, Vi Duyên, Vi Đạo, Vi Em, Vi Khan,

Đệm ghép với tên Trang

Có tổng số 162 đệm ghép với tên Trang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Trang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lễ Trang, Sang Trang, A Trang, Quyên Trang, Tường Trang, Nam Trang, Thuyền Trang, Thời Trang, Hường Trang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Trang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Trang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Trang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Trang

Giới tính

Tên Vi Trang thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Trang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Trang có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Trang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Trang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Trang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Trang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Trang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Trang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Trang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Trang có tổng cộng 216 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Trang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Trang là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Trang cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Trang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Trang trong Hán Việt và Phong thủy qua 216 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Trang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Trang sang thần số học
VI TRANG
91
42957

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Vi Trang

Tên tiếng Anh cho tên Vi Trang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Charlie 苇裝
  • 苇 - vi (tên một loại cỏ)
  • 裝 - quân trang, trang sức
Jessie 韦裝
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 裝 - quân trang, trang sức
Constance 薇裝
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 裝 - quân trang, trang sức
Erika 微裝
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 裝 - quân trang, trang sức
Angie 为裝
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
  • 裝 - quân trang, trang sức
Julissa 帏裝
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 裝 - quân trang, trang sức
Lorelei 闱裝
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 裝 - quân trang, trang sức
Jayde 圍裝
  • 圍 - vây xung quanh
  • 裝 - quân trang, trang sức
Kaleah 為裝
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 裝 - quân trang, trang sức
Laniyah 違裝
  • 違 - vi phạm
  • 裝 - quân trang, trang sức

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Trang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Trang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Trang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Trang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu