Từ điển tên

Tên Y BiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Y Bi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Y Bi.

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Y tên Bi

Tên đệm Y

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Bi

Nghĩa Hán Việt là tấm đá khắc tên và công đức người, hàm nghĩa sự trân trọng, nghiêm trang, thành quả bền lâu, chắc chắn.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Y Bi

Tên ghép với đệm Y

Có tổng số 184 tên ghép với đệm Y trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Y. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Y Cáng, Y Dê, Y Dần, Y Mơ, Y Khánh, Y Diệp, Y Quân, Y Dược, Y Hồng,

Đệm ghép với tên Bi

Có tổng số 24 đệm ghép với tên Bi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Công Bi, Vũ Bi, Huyền Bi, Quang Bi, Đình Bi, Viết Bi, Ngọc Bi, Quốc Bi, Lưu Bi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Y Bi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Y Bi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Y Bi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Y Bi

Giới tính

Tên Y Bi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Y Bi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Y kết hợp với tên Bi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Y và giới tính của người có tên Bi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Y Bi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Y Bi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Y Bi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Y Bi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Y Bi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Y Bi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Y Bi có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Y Bi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Y là mệnh Thổ và Tên Bi là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Y Bi cần xác định rõ ràng đệm Y và tên Bi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Y Bi trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Y Bi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Y Bi sang thần số học
Y BI
79
2

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Y Bi

Tên tiếng Anh cho tên Y Bi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kay 依悲
  • 依 - e ấp; e dè, e sợ
  • 悲 - bay bướm
Elena 伊悲
  • 伊 - ầm ì; ì ạch
  • 悲 - bay bướm
Forrest 衣悲
  • 衣 - e ấp; e dè, e sợ
  • 悲 - bay bướm
Myla 医悲
  • 医 - Y trị; y học; y sĩ
  • 悲 - bay bướm
Azariah 鹥悲
  • 鹥 - y (con cò)
  • 悲 - bay bướm
Yazmin 衤悲
  • 衤 - y (bộ gốc)
  • 悲 - bay bướm
Promise 咿悲
  • 咿 - nặng è cổ
  • 悲 - bay bướm
Samiya 铱悲
  • 铱 - Y (chất iridium (Ir))
  • 悲 - bay bướm
Adison 鷖悲
  • 鷖 - y (con cò)
  • 悲 - bay bướm
Taleah 漪悲
  • 漪 - y (sóng lăn tăn)
  • 悲 - bay bướm

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Y Bi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Y Bi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Y Bi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Y Bi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu