Y Phụng
"Y" là chim yến, "Phụng" là chim phượng, tên "Y Phụng" mang ý nghĩa cao sang, thanh tao, bay bổng như chim yến, chim phượng.
Đệm Y phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Y hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Y" là chim yến, "Phụng" là chim phượng, tên "Y Phụng" mang ý nghĩa cao sang, thanh tao, bay bổng như chim yến, chim phượng.
"Y" là yên, "Bình" là bình yên, tên "Y Bình" mang ý nghĩa yên bình.
"Phương" là hướng, "Y" là con gái, tên "Y Phương" mang ý nghĩa hướng về tương lai, rộng mở, đầy triển vọng.
"Y" là chim én, mang ý nghĩa bay cao, bay xa, "Vân" là mây, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tên "Y Vân" mang ý nghĩa tự do, bay bổng, thanh tao như mây.
"Y" là y học, "Khoa" là khoa học, tên "Y Khoa" mang ý nghĩa khoa học y học, đầy tâm huyết.
"Y" là y thuật, "Dở" là không giỏi, tên "Y Dở" có ý nghĩa người không giỏi về y thuật.
"Y" là yêu, "Lìa" là rời xa, tên "Y Lìa" mang ý nghĩa sự nhớ nhung, tiếc nuối, khó quên.
"Y" là chữ cái đầu tiên trong tên riêng, "Nà" là địa danh, tên "Y Nà" mang ý nghĩa là người con gái đến từ địa danh nào đó.
"Y" là con người, "Lỳ" là bền bỉ, kiên cường, tên "Y Lỳ" có nghĩa là con người kiên cường, bền bỉ.
"Y" là con người, "Sùa" là trắng, sáng, tên "Y Sùa" có nghĩa là người con người trắng sáng, thanh cao.