Từ điển tên

Tên Ý ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ý Thi

Ý Thi là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang trong mình nhiều giá trị tốt đẹp. Tên Ý Thi được ghép bởi hai chữ "Ý" và "Thi", mỗi chữ đều mang một ý nghĩa riêng biệt. Chữ "Ý" tượng trưng cho ý chí, ý thức, sự thông minh và sáng tạo. Chữ "Thi" trong tên Ý Thi được hiểu theo nghĩa là thơ ca, thi phú, tượng trưng cho cái đẹp, sự lãng mạn và sự nhạy cảm trong tâm hồn. Khi kết hợp lại, tên Ý Thi mang ý nghĩa là một người phụ nữ có ý chí cao đẹp, thông minh, sáng tạo, đồng thời cũng sở hữu trái tim nhạy cảm, yêu cái đẹp và có năng khiếu về nghệ thuật. Ý Thi là một cái tên đẹp, ý nghĩa, phù hợp để đặt cho những bé gái sinh vào mùa xuân, mùa thơ mộng và sức sống. Sửa bởi Từ điển tên

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ý tên Thi

Tên đệm Ý

Đệm Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Ý Thi

Tên ghép với đệm Ý

Có tổng số 90 tên ghép với đệm Ý trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ý Thy, Ý Thảo, Ý Đoan, Ý Tiên, Ý Hòa, Ý Kiều, Ý Nghiêm, Ý Dịu, Ý Ngân,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Song Thi, Liễu Thi, Quế Thi, Sơn Thi, Nhất Thi, Tú Thi, Liên Thi, Linh Thi, Tuyết Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ý Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Ý Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ý Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ý Thi

Giới tính

Tên Ý Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ý Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ý kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ý và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ý Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ý Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ý Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ý Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ý Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ý Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ý Thi có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ý Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ý là mệnh Kim và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ý Thi cần xác định rõ ràng đệm Ý và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ý Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ý Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ý Thi sang thần số học
Ý THI
79
28

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Ý Thi

Tên tiếng Anh cho tên Ý Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 鷾施
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 施 - phòng the
Krista 鷾诗
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 诗 - thi nhân
Sage 意鳾
  • 意 - ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Janette 鷾濞
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 濞 - thi (nước mũi)
Jeanie 鷾蓍
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 蓍 - thi (cỏ)
Lucie 鷾鳾
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Georgiana 鷾尸
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 尸 - thi hài
Irine 鷾屍
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 屍 - thi thể, thi hài
Jossie 鷾試
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 試 - khảo thí
Lorean 鷾詩
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 詩 - bài thơ

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ý Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ý Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ý Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ý Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu