Từ điển tên

Tên Nhất ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhất Thi

Nhất Thi là cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho sự thông minh, hiểu biết sâu rộng và khả năng lãnh đạo. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó:Kết hợp lại, Nhất Thi hàm ý một người có tài năng xuất chúng, giỏi về văn chương và có phẩm chất lãnh đạo. Họ thường là những người thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề tốt. Ngoài ra, Nhất Thi còn mang ý nghĩa về sự sáng tạo, trí tưởng tượng phong phú và khả năng giao tiếp lưu loát. Sửa bởi Từ điển tên

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhất tên Thi

Tên đệm Nhất

Nhất trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xếp hạng cao, đứng đầu, số 1. Ngoài ra còn 1 ý nghĩa của nhất trong nhất quán là trước sau như một. Đệm Nhất mang ý nghĩa con là người tài giỏi, đạt thành tựu to lớn vĩ đại, là người số một trong lòng bố mẹ & sống trước sau như một.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Nhất Thi

Tên ghép với đệm Nhất

Có tổng số 132 tên ghép với đệm Nhất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhất. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nhất Hạnh, Nhất Ly, Nhất Hoa, Nhất Út, Nhất Như, Nhất Lệ, Nhất Diệu, Nhất Huyền, Nhất Châu,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đoàn Thi, Ngân Thi, Kha Thi, Lương Thi, Thục Thi, Sơn Thi, Quế Thi, Liễu Thi, Song Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhất Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhất Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhất Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhất Thi

Giới tính

Tên Nhất Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhất Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhất kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhất và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhất Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhất Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhất Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhất Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhất Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhất Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhất Thi có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhất Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhất là mệnh Thổ và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhất Thi cần xác định rõ ràng đệm Nhất và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhất Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhất Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhất Thi sang thần số học
NHT THI
19
58228

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Nhất Thi

Tên tiếng Anh cho tên Nhất Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 弌施
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 施 - phòng the
Krista 弌诗
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 诗 - thi nhân
Janette 弌濞
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 濞 - thi (nước mũi)
Jeanie 弌蓍
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 蓍 - thi (cỏ)
Lucie 弌鳾
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Georgiana 弌尸
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 尸 - thi hài
Irine 弌屍
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 屍 - thi thể, thi hài
Jossie 弌試
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 試 - khảo thí
Lorean 弌詩
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 詩 - bài thơ
Georgena 弌匙
  • 弌 - thư nhất, nhất định
  • 匙 - thì (chìa khoá)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhất Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhất Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhất Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhất Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu