Hanh Đệ
"Hanh" là hạnh phúc, "Đệ" là em, tên "Hanh Đệ" mang ý nghĩa người em gái mang đến hạnh phúc.
Đệm Hanh được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
"Hanh" là hạnh phúc, "Đệ" là em, tên "Hanh Đệ" mang ý nghĩa người em gái mang đến hạnh phúc.
"Hanh" là con gái, "Mlô" là người dân tộc Mlô, tên "Hanh Mlô" mang ý nghĩa người con gái dân tộc Mlô.
"Hanh" là hạnh phúc, "Dũng" là dũng cảm, tên "Hanh Dũng" có nghĩa là người mang đến hạnh phúc, dũng cảm và mạnh mẽ.
"Hanh" là hạnh phúc, "Nhan" là nhan sắc, tên "Hanh Nhan" mang ý nghĩa đẹp đẽ, hạnh phúc, như một bông hoa nở rộ.
"Hanh" là vui vẻ, hạnh phúc, "Niê" là người dân tộc Niê, tên "Hanh Niê" mang ý nghĩa vui tươi, hạnh phúc như cuộc sống của người dân tộc Niê.
"Hanh" là hạnh phúc, "Knul" là vui vẻ, tên "Hanh Knul" mang ý nghĩa người con gái vui vẻ, hạnh phúc.
"Hanh" là hạnh phúc, "Xuân" là mùa xuân, tên "Hanh Xuân" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ như mùa xuân.
"Hanh" là hành động, "Đạo" là đạo đức, tên "Hanh Đạo" mang ý nghĩa sống theo đạo đức, luôn hành động đúng đắn.
"Hanh" là hạnh phúc, "Adrơng" là mạnh mẽ, tên "Hanh Adrơng" mang ý nghĩa hạnh phúc, mạnh mẽ, kiên cường.
"Hanh" là hạnh phúc, "Byă" là bình yên, tên "Hanh Byă" mang ý nghĩa cuộc sống hạnh phúc, bình yên, vui vẻ.